HTC
|
7256
|
A
|
Nguyễn Phú Tiến Sơn
|
271194
|
900
|
925
|
975
|
2800
|
2800
|
THPT Thanh Miện
|
Tỉnh Hải Dương
|
Học viện Tài chính
|
DHY
|
59746
|
B
|
Nguyễn Quốc Hiếu
|
201294
|
975
|
850
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Số 2 An Nhơn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YHB
|
9843
|
B
|
Nguyễn Tài Thu
|
160294
|
875
|
950
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chu Văn An
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
3638
|
B
|
Nguyễn Thái Tùng
|
280694
|
950
|
1000
|
850
|
|
2800
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
2229
|
B
|
Nguyễn Thanh Phong
|
291294
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT Trương Định
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
BKA
|
15209
|
A
|
Nguyễn Thành Quế
|
290894
|
900
|
975
|
925
|
2800
|
2800
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
NTH
|
7685
|
D1
|
Nguyễn Thảo Ngọc
|
171294
|
900
|
1000
|
900
|
2800
|
2800
|
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YDS
|
40031
|
B
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
211094
|
950
|
900
|
925
|
|
2800
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
1636
|
B
|
Nguyễn Thị Dung
|
90294
|
950
|
850
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Chí Linh
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
7670
|
B
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
91094
|
850
|
1000
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Mỹ Hào
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
4203
|
B
|
Nguyễn Thị Huân
|
250993
|
925
|
900
|
975
|
2800
|
2800
|
THPT Yên Lạc
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KSA
|
15972
|
A1
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
260194
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
KHA
|
14690
|
A
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
30494
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
NTH
|
78
|
A
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
131294
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Liên Hà
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
188
|
B
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
131294
|
800
|
1000
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Liên Hà
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
9448
|
B
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
141294
|
850
|
1000
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Đào Duy Từ
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
9414
|
B
|
Nguyễn Thị Thảo
|
141194
|
925
|
900
|
975
|
2800
|
2800
|
THPT Kẻ Sặt
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
8875
|
B
|
Nguyễn Thiều Thanh Sơn
|
280494
|
925
|
950
|
900
|
2775
|
2800
|
THPT Bỉm Sơn
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
4049
|
B
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
240694
|
950
|
900
|
925
|
|
2800
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KHA
|
2035
|
A
|
Nguyễn Trọng Đại
|
130794
|
875
|
950
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên ĐH SP HN
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
3427
|
B
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
71094
|
875
|
925
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Thuận Thành 1
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
3127
|
A
|
Nguyễn Trung Thành
|
90294
|
900
|
950
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Tiên Lãng
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
YHB
|
2147
|
B
|
Nguyễn Văn Đạt
|
181194
|
950
|
900
|
950
|
2800
|
2800
|
THPT Đại Cường
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
12332
|
A
|
Nguyễn Văn Định
|
70794
|
850
|
950
|
975
|
2775
|
2800
|
THPT Bạch Đằng
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
BKA
|
14746
|
A
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
150294
|
1000
|
925
|
850
|
2775
|
2800
|
THPT Đô Lương 1
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
QHY
|
5902
|
B
|
Nguyễn Văn Khuynh
|
111194
|
825
|
975
|
975
|
|
2800
|
THPT Quế Sơn
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Khoa Y - Dược (ĐH Quốc gia Hà Nội)
|
YHB
|
6359
|
B
|
Nguyễn Văn Lương
|
30294
|
925
|
950
|
925
|
2800
|
2800
|
THPT Đan Phượng
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1592
|
B
|
Nguyễn Văn Luyện
|
301094
|
875
|
950
|
950
|
|
2800
|
THPT Gia Định
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
41709
|
B
|
Nguyễn Văn Tấn
|
150693
|
950
|
900
|
950
|
|
2800
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám
|
Tỉnh Gia Lai
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
9786
|
B
|
Nguyễn Văn Thông
|
110494
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT chuyên tỉnh Hưng Yên
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
DHY
|
58847
|
B
|
Nguyễn Văn Thuận
|
101194
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Cao Thắng
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
YDS
|
40341
|
B
|
Nguyễn Vũ Như Thảo
|
200294
|
900
|
900
|
975
|
|
2800
|
THPT Quế Sơn
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
BKA
|
10393
|
A
|
Nguyễn Xuân Thiện
|
240194
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Bắc Duyên Hà
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
YDS
|
4016
|
B
|
Phạm Hoàng Đại
|
160894
|
850
|
1000
|
925
|
|
2800
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
3970
|
A
|
Phạm Hùng Vương
|
61194
|
825
|
975
|
1000
|
2800
|
2800
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
KHA
|
4440
|
A
|
Phạm Khánh Huyền
|
130394
|
900
|
950
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YHB
|
6935
|
B
|
Phạm Sơn Nam
|
100294
|
975
|
950
|
850
|
2775
|
2800
|
THPT Hải Hậu B
|
Tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
283
|
B
|
Phạm Thị Bảo Châu
|
130794
|
950
|
950
|
875
|
|
2800
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
438
|
A
|
Phạm Thị Duyên
|
21094
|
900
|
925
|
950
|
2775
|
2800
|
THPT Tây Tiền Hải
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YTB
|
4212
|
B
|
Phạm Thị Linh Nhâm
|
10194
|
950
|
900
|
925
|
2775
|
2800
|
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y Thái Bình
|
YDS
|
1421
|
B
|
Phạm Thị Nhật Lệ
|
70694
|
925
|
900
|
950
|
|
2800
|
THPT Quang Trung
|