53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
298
|
Betoflex 0,05%
|
Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g
|
Dung dịch uống dạng giọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml
|
VD-24356-16
|
299
|
Egalive
|
L-Ornithin L-Aspartat 150mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24357-16
|
300
|
Mediclary
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên
|
VD-24358-16
|
301
|
Postcare 100
|
Progesteron 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-24359-16
|
302
|
Postcare 200
|
Progesteron 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-24360-16
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
303
|
Actadol 500 “S”
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên
|
VD-24361-16
|
304
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
VD-24362-16
|
305
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, 500 viên
|
VD-24363-16
|
306
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-24364-16
|
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
307
|
MebendazoI 500
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên
|
VD-24365-16
|
308
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24366-16
|
309
|
Terpinon
|
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24367-16
|
310
|
Turanon
|
Eprazinon dihydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24368-16
|
311
|
Turanon
|
Eprazinon dihydroclorid 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24369-16
|
312
|
Vacoomez
|
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24370-16
|
313
|
Vadol 325-L
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24371-16
|
314
|
Vadol A325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24372-16
|
315
|
Vitamin B6 250
|
Pyridoxin hydroclorid 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24373-16
|
316
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24374-16
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
317
|
Aciclovir 400 mg
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24375-16
|
318
|
Atropin Sulphat
|
Atropin sulphat 0,25mg/ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml
|
VD-24376-16
|
319
|
Dưỡng tâm an thần DHĐ
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu 400mg tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24377-16
|
320
|
Hoàng liên
|
Hoàng liên
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
VD-24378-16
|
321
|
Incaline
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên
|
VD-24379-16
|
322
|
Kim tiền thảo Laspha
|
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-24380-16
|
323
|
Natri camphosulfonat 10%
|
Natri camphosulfonat 200mg/2ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 ống, hộp 10 ống, hộp 12 ống x 2ml
|
VD-24381-16
|
324
|
Vigavir-B
|
Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-24382-16
|
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
325
|
Cloramphenicol 250mg
|
Cloramphenicol 250 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24383-16
|
326
|
Salbutamol 4mg
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
|
VD-24384-16
|
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
327
|
Cảm xuyên hương
|
Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24385-16
|
328
|
Cao lỏng ích mẫu
|
Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125 ml
|
VD-24386-16
|
329
|
Hoàn long nhãn hạt sen
|
Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g
|
Hoàn mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 hoàn mềm x 8 gam
|
VD-24387-16
|
330
|
Hoạt huyết dưỡng não QN
|
Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24388-16
|
331
|
Mẫu sinh đường
|
Chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125 ml
|
VD-24389-16
|
332
|
Rượu thuốc tê thấp
|
Mỗi 650 ml chứa dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g
|
Rượu thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 650 ml
|
VD-24390-16
|
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
333
|
Aleucin
|
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24391-16
|
334
|
Biragan 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên
|
VD-24392-16
|
335
|
Biragan 650
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24393-16
|
336
|
Micbibleucin
|
Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24394-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |