Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược ph



tải về 1.59 Mb.
trang5/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh sn xuất thuc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Viên nang ninh khôn

Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên

VD-24200-16

143

Viên nén nhuận tràng

Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược 120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg)

Viên nén

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, lọ 500 viên

VD-24201-16

144

Viên sỏi tan tan

Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn 1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-24202-16

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hi Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Canophin

Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320 mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24203-16

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

A.C Mexcold

Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng (xám-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-24206-16

147

ABAB 325 mg

Acetaminophen 325mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Chai 1000 viên

VD-24207-16

148

Alu-P Gel

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 26 gói x 20g

VD-24208-16

149

Benca

Mebendazol 500 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ xé x 1 viên

VD-24209-16

150

Cetirizine 10

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu)

VD-24210-16

151

Chlorpheniramin 4 mg

Chlorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên

VD-24211-16

152

Cobimol

Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,6g

VD-24212-16

153

Duaryl 2g

Glimepirid 2g

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24213-16

154

Imexflon

Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24214-16

155

Opxil SA 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh-ngọc trai)

36 tháng

TCCS

Hôp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE)

VD-24215-16

156

Palvimex 75mg

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

VD-24216-16

157

Sulpiride 50 mg

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24217-16

158

Vitamin A&D

Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-24218-16

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

159

Acegoi

Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói 3g

VD-24204-16

160

Pamolcap

Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 80 viên, 500 viên

VD-24205-16

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phn dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Dextromethorphan

Dextromethorphan hydrobromid 30mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-24219-16

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Beuticystine

L-Cystin 500 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-24220-16

163

Hezepril 10

Benazepril hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24221-16

164

Hezepril 5

Benazepril hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24222-16

165

Medirubi

Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Guaifenesin 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24223-16

166

Mezapizin 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24224-16

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

35.1. Nhà sn xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Cefodomid 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-24228-16

168

Cefuroxime 125mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim proxetil) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-24230-16

169

Cendromid 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-24231-16

170

Midalexine 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,4g

VD-24232-16

171

Oxacilin 500mg

Oxacilin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VD-24233-16

35.2. Nhà sn xuất: Công ty cổ phần dược phm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Calci foIinat 100mg/10ml

Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống 10ml

VD-24225-16

173

Calci folinat 50mg/5ml

Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml

VD-24226-16

174

Cefazolin 1g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml

VD-24227-16

175

Cefotaxime 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp 10 lọ bột dung tích 20ml

VD-24229-16

176

Timolol 0,5%

Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-24234-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương