Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam



tải về 1.59 Mb.
trang14/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Bisostad 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24559-16

502

Clindastad 150

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24560-16

503

Gemfibstad 300

Gemfibrozil 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 35

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24561-16

504

Lamostad 100

Lamotrigin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24562-16

505

Lamostad 200

Lamotrigin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24563-16

506

Lamostad 50

Lamotrigin 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24564-16

507

Levofloxacin Stada 500 mg

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-24565-16

508

Loratadin Stada 10 mg

Loratadin 10mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24566-16

509

Lostad HCT 50/12,5mg

Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24567-16

510

Nifedipin T20 Stada retard

Nifedipin 20 mg

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24568-16

511

Partamol 150

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g

VD-24569-16

512

Partamol eff.

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên

VD-24570-16

513

Tadalafil Stada 5 mg

Tadalafil 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24571-16

93.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thi Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

514

Acyclovir Stada 200 mg

Acyclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-24572-16

515

Colchicine Stada 1 mg

Colchicin 1mg

Viên nén

24 tháng

USP 35

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24573-16

516

Crotamiton Stada 10%

Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g

VD-24574-16

517

Glimepiride Stada 2 mg

Glimepirid 2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24575-16

518

Stadmazol

Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

BP 2012

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-24576-16

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trưng Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

94.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

519

Elossy+

Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg

Dung dịch nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-24577-16

520

Thekati

Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg

Dung dịch nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-24578-16

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường s13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

521

Amoxicilin 500mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-24579-16

522

Lifentyn

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24580-16

523

Lipotatin 10mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24581-16

524

Mebicefpo 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24582-16

525

Pageoric

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24583-16

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

526

Clorocid

Cloramphenicol 250mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 400 viên

VD-24584-16

527

Fasmuc

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24585-16

528

Loperamid hydroclorid 2mg

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24586-16

529

Vitamin B2-VT

Riboflavin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-24587-16

97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

97.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

530

Atropine-BFS

Atropin sulfat 0,25mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-24588-16

531

BFS-Cafein

Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 3ml

VD-24589-16

532

Lidocain-BFS 200mg

Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml

VD-24590-16

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

98.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

533

AmoDHG 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-24591-16

534

Aticef 250

Mỗi gói 1,5g chứa: cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hôp 24 gói x 1,5g

VD-24592-16

535

Aticef 500 caps

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-24593-16

536

Bambuterol

Bambuterol hydroclorid 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24594-16

537

CelexDHG 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Chai 100 viên nén nhai

VD-24595-16

538

CelexDHG 250

Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,4g

VD-24596-16

539

Coldacmin Flu

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên

VD-24597-16

540

GliritDHG 500 mg/2,5mg

Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24598-16

541

GliritDHG 500mg/5mg

Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24599-16

542

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24600-16

543

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (hồng-cam)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24601-16

544

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (đỏ-cam)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24602-16

545

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (cam-xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24603-16

546

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (hồng đậm-hồng nhạt)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; 200 viên; 500 viên

VD-24604-16

547

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xám - tím)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24605-16

548

Hagimox capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng (đỏ tím - xanh lá)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-24606-16

549

Haginat 125

Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3,5g

VD-24607-16

550

Haginat 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-24608-16

551

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (tím-hồng)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24609-16

552

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (hồng-xanh)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên

VD-24610-16

553

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (hồng-trắng)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24611-16

554

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xám đậm-vàng nhạt)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24612 16

555

Kefcin 125

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-24613-16

556

Kefcin 375

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-24614-16

557

Klamentin 250/31.25

Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1g

VD-24615-16

558

Klamentin 500/125

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-24616-16

559

Klamentin 500/62.5

Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 2g

VD-24617-16

560

Klamentin 875/125

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-24618-16

561

Lastro 30

LansoprazoI (dưới dạng lansoprazoI pellet 8,5%) 30 mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24619-16

562

Medlon 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24620-16

563

Paven Flu

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-24621-16

564

Teginol 50

Atenolol 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24622-16

565

Tinidazol 500

Tinidazol 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24623-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương