Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma



tải về 1.59 Mb.
trang13/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

464

Actiso

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-24522-16

465

Ất can ninh

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg; (tương đương Nhân trần bắc 184mg; Đảng sâm 165mg; Hoàng kỳ 137,3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xả thiệt thảo 137mg; Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137mg; Đan sâm 132,7mg; Hà thủ ô đỏ 116mg; Bạch thược 57mg); Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 80mg; Hoàng kỳ 66,7mg; Hà thủ ô đỏ 50mg; Đan sâm 33,3mg; Nhân trần bắc 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-24523-16

466

Fitôcoron-F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153,3mg (tương đương Đan sâm 611mg; Tam thất 70mg); Bột mịn dược liệu gồm Tam thất 140mg; Đan sâm 64mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24524-16

467

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo 221,4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-24525-16

468

Linh chi

Cao khô dược liệu 235mg tương đương Linh chi 1975mg; Bột mịn dược liệu Linh chi 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-24526-16

469

Tiêu dao

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 266,7mg (tương đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg; Cam thảo 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-24527-16

470

Xuyên tâm liên

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 122mg tương đương Xuyên tâm liên 1218mg; Bột mịn dược liệu xuyên tâm liên 282mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-24528-16

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

471

Bổ gan tiêu độc nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương đương với: Bạch thược 420mg; Bạch truật 420mg; Cam thảo 420mg; Diệp hạ châu 840mg; Đảng sâm 420mg; Đương quy 420mg; Nhân trần 840mg; Phục linh 420mg; Trần bì 420mg) 462mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-24529-16

472

Bổ thận dương nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1050mg; Đương quy 630mg; Đỗ trọng 630mg; Cam thảo 315mg; Nhân sâm 840mg; Hoài sơn 630mg; Câu kỷ tử 630mg; Sơn thù 315mg) 504mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-24530-16

473

Dạ dày nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương đương với: Bán hạ 270mg; Cam thảo 630mg; Chè dây 945mg; Can khương 360mg; Hương phụ 720mg; Khương hoàng 720mg; Mộc hương 45mg; Trần bì 90mg) 370mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-24531-16

474

Nhiệt miệng nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 255mg; Cam thảo 255mg; Tri mẫu 255mg; Huyền sâm 255mg; Sinh địa 255mg; Mẫu đơn bì 255mg; Qua lâu nhân 255mg; Liên kiều 255mg; Hoàng bá 645mg; Hoàng cầm 645mg; Bạch thược 255mg) 430mg; Thạch cao 255mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên

VD-24532-16

475

Thống phong (Gout) nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương đương với: Tần giao 100mg; Khương hoạt 900mg; Phòng phong 750mg; Thiên ma 900mg; Độc hoạt 900mg; Xuyên khung 500mg) 495mg;

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-24533-16

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường s6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Phytilax viên nhuận trường

Lô hội 50 mg; Bột mật heo 100 mg; Bột thảo quyết minh 50 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24534-16

477

Sagolium-M

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-24535-16

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

478

SP Enalapril

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24536-16

479

Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15, Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea)

Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-24537-16

480

Verucefa

Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ

VD-24538-16

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

481

Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-24539-16

482

Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-24540-16

483

Betanic

Belamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên

VD-24541-16

484

Busconic

Hyoscin butylbromid 10mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24542-16

485

Methylpred-Nic 4

Methylprednisolon 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên

VD-24543-16

486

Ofloxacin 400

Ofloxacin 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-24544-16

487

Papaverin

Papaverin hydroclorid 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-24545-16

488

Prednic

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

Viên nang cứng (Đỏ-Ngà)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên

VD-24546-16

489

Spiramycin 3 M.I.U

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-24547-16

490

Tagaxmin 500

N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24548-16

491

Telgate 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên

VD-24549-16

492

Tetracyclin

Mỗi 5 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 50 mg

Thuốc mỡ dùng ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, 10g

VD-24550-16

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

493

Conipa Pure

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

VD-24551-16

494

Mucome drop

Xylometazolin hydroclorid 0,5mg/ml

Dung dịch nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 10ml, Hộp 1 ống 5ml

VD-24552-16

495

Mucome spray

Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml

Dung dịch khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml

VD-24553-16

496

VNP Spray Baby

Natri clorid 0,9%

Dung dịch khí dung

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50ml

VD-24554-16

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường s2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường s2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

497

Hasanlor 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24555-16

498

Miaryl 2 mg

Glimepirid 2 nig

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24556-16

499

Pacegan 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 2 viên. Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên

VD-24557-16

500

Stamectin

Mỗi gói 3800 mg chứa: Diosmectit 3000 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói, 50 gói, 100 gói x 3800 mg

VD-24558-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương