47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
262
|
Đỗ trọng
|
Đỗ trọng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24320-16
|
263
|
Đương quy
|
Đương quy
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24321-16
|
264
|
Hà thủ ô đỏ
|
Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương Hà thủ ô đỏ chế 2,5g
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24322-16
|
265
|
Hà thủ ô đỏ chế
|
Hà thủ ô đỏ chế
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
|
VD-24323-16
|
266
|
Ké đầu ngựa
|
Ké đầu ngựa
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24324-16
|
267
|
Kim tiền thảo
|
Kim tiền thảo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
|
VD-24325-16
|
268
|
Kỷ tử
|
Kỷ tử
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24326-16
|
269
|
Lạc tiên
|
Lạc tiên
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24327-16
|
270
|
Mạch môn
|
Mạch môn
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24328-16
|
271
|
Magnesi-B6
|
Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24329-16
|
272
|
Thiên môn đông
|
Thiên môn đông
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
|
VD-24330-16
|
273
|
Thục địa
|
Thục địa
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24331-16
|
274
|
Ý dĩ
|
Ý dĩ
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
|
VD-24332-16
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
275
|
Ginkgo biloba
|
Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0- 27,0% flavonoid toàn phần) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24333-16
|
276
|
Glimepiride 2mg
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24334-16
|
277
|
Terpinzoat
|
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24335-16
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
278
|
Cefixime Uphace 50
|
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1 gam
|
VD-24336-16
|
279
|
Cephalexin 500 mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên
|
VD-24337-16
|
280
|
Halacimox 500 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (hồng-nâu)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24338-16
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
281
|
Meropenem 1g
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,208) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ
|
VD-24339-16
|
282
|
Piperacilin 2g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-24340-16
|
283
|
Vitazidim 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-24341-16
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Noradrenalin
|
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
|
VD-24342-16
|
285
|
Vin-hepa
|
L-ornithin-L-aspartat 1000mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
|
VD-24343-16
|
286
|
Vinrovit 5000
|
Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml
|
VD-24344-16
|
287
|
Vinsolon 125
|
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml
|
VD-24345-16
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
288
|
Cao sao vàng
|
Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg
|
Cao xoa
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g
|
VD-24346-16
|
289
|
Cetecoceticent 10
|
Cetirizin hydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-24347-16
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
290
|
Cerecaps
|
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60 viên
|
VD-24348-16
|
291
|
Comazil
|
Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24349-16
|
292
|
Esha
|
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên
|
VD-24350-16
|
293
|
Mediphylamin
|
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6 gam dược liệu) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên
|
VD-24351-16
|
294
|
Mediphylamin
|
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24352-16
|
295
|
Mediphylamin
|
Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-24353-16
|
296
|
Silymax
|
Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên
|
VD-24354-16
|
297
|
Tuzamin
|
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24355-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |