60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
337
|
Amoxicilin 250 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24395-16
|
338
|
Ampicilin 500 mg
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24396-16
|
339
|
Berberin
|
Berberin clorid 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên
|
VD-24397-16
|
340
|
Gentamicin lnjection 80mg/2ml
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-24398-16
|
341
|
Thebymon
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 1,5g
|
VD-24399-16
|
342
|
Vitamin C 500 mg
|
Acid ascorbic 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24400-16
|
60.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
343
|
Hyđan500
|
Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg
|
Viên hoàn cứng bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 15 túi x 12 hoàn
|
VD-24401-16
|
344
|
Phong tê thấp Hyđan
|
Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu tất 12 mg
|
Hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 250 hoàn
|
VD-24402-16
|
345
|
Sirô ho Thepharm
|
Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg
|
Sirô thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml
|
VD-24403-16
|
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
346
|
Aminowel Kabi
|
Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 500ml
|
VD-24404-16
|
347
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 45mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 50 ống x 5ml
|
VD-24405-16
|
348
|
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml
|
Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 100 ống x Iml
|
VD-24406-16
|
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Cao đặc nhân trần
|
5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Túi PE 5 kg
|
VD-24407-16
|
350
|
Piodincarevb
|
Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g
|
Thuốc mỡ
|
36 tháng
|
USP 34
|
Lọ 100 gam, 250 gam
|
VD-24408-16
|
351
|
Zinforcol
|
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24409-16
|
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
352
|
Cefotaxime 1g
|
Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ x 1g
|
VD-24410-16
|
353
|
Mekocurcuma
|
Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-24411-16
|
354
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-24412-16
|
355
|
Paracold 500
|
Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg
|
Thuốc cốm uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2,7g
|
VD-24413-16
|
356
|
Pyrazinamide 500mg
|
Pyrazinamid 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên
|
VD-24414-16
|
357
|
Sodium Chloride 0,9%
|
Natri chlorid 0,9g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100ml, chai 200ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml
|
VD-24415-16
|
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
358
|
Carvedol 6.25
|
Carvedilol 6,25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24416-16
|
359
|
Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc)
|
Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU; Ergocalciferol 400 IU; Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg; Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40 mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên
|
VD-24417-16
|
360
|
Kuplevotin
|
Levosulpirid 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24418-16
|
361
|
Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc)
|
Methocarbamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24419-16
|
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Neciomex
|
Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-24420-16
|
363
|
Pesancort
|
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam
|
VD-24421-16
|
364
|
Promethazin
|
Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam
|
VD-24422-16
|
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
365
|
Glucose 5%
|
Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
60 tháng
|
USP 35
|
Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml
|
VD-24423-16
|
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
366
|
Alenbone
|
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-24424-16
|
367
|
Cazerol
|
Carbamazepin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24425-16
|
368
|
Ceftristad 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml
|
VD-24426-16
|
369
|
Cefzidimstad 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-24427-16
|
370
|
Celorstad Kid
|
Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g
|
VD-24428-16
|
371
|
Cephalexin PMP 250
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên
|
VD-24429-16
|
372
|
Cephalexin PMP 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên, chai 200 viên
|
VD-24430-16
|
373
|
Cepimstad 1g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-24431-16
|
374
|
Cepoxitil 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24432-16
|
375
|
Cepoxitil 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24433-16
|
376
|
Co-Ibedis 300/12,5
|
Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24434-16
|
377
|
Dexastad 4mg
|
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VD-24435-16
|
378
|
Droxistad Kid 250mg
|
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g
|
VD-24436-16
|
379
|
Fegra 60 mg
|
Fexofenadin hydroclorid 60mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24437-16
|
380
|
Foximstad 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-24438-16
|
381
|
Glusamin 250
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24439-16
|
382
|
Natri Clorid 0,9%
|
Natri clorid 135mg/15ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 15ml
|
VD-24440-16
|
383
|
Natri Clorid 0,9%
|
Natri clorid 45mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VD-24441-16
|
384
|
Picymuc
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 18 gói, 30 gói x 2g
|
VD-24442-16
|
385
|
Pimenem
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml
|
VD-24443-16
|
386
|
Pipanzin
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VD-24444-16
|
387
|
Pralmex inj.
|
Metoclopramid 10mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 ống x 2ml
|
VD-24445-16
|
388
|
Pycalis 5
|
Tadalafil 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên
|
VD-24446-16
|
389
|
Pycaptin
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24447-16
|
390
|
Pyfaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng (xám - tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VD-24448-16
|
391
|
Pyfaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng (tím - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24449-16
|
392
|
PymeAZI 250
|
Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-24450-16
|
393
|
Simavas 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24451-16
|
394
|
Teronevit H5000
|
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi
|
VD-24452-16
|
395
|
Trifungi
|
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-24453-16
|
396
|
Trineuron
|
Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24454-16
|
397
|
Vaspycar MR
|
Trimetazidin HCl 35mg
|
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-24455-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |