Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh H



tải về 1.59 Mb.
trang10/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

60.1. Nhà sn xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

Amoxicilin 250 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-24395-16

338

Ampicilin 500 mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-24396-16

339

Berberin

Berberin clorid 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên

VD-24397-16

340

Gentamicin lnjection 80mg/2ml

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-24398-16

341

Thebymon

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5g

VD-24399-16

342

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-24400-16

60.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sn xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

Hyđan500

Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg

Viên hoàn cứng bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 15 túi x 12 hoàn

VD-24401-16

344

Phong tê thấp Hyđan

Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu tất 12 mg

Hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 250 hoàn

VD-24402-16

345

Sirô ho Thepharm

Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg

Sirô thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml

VD-24403-16

61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Aminowel Kabi

Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Chai 500ml

VD-24404-16

347

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 45mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2013

Hộp 50 ống x 5ml

VD-24405-16

348

Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml

Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x Iml

VD-24406-16

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phTây Sơn, Quận Đng Đa, Hà Nội - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

349

Cao đặc nhân trần

5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 5 kg

VD-24407-16

350

Piodincarevb

Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g

Thuốc mỡ

36 tháng

USP 34

Lọ 100 gam, 250 gam

VD-24408-16

351

Zinforcol

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24409-16

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. HChí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

352

Cefotaxime 1g

Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 1g

VD-24410-16

353

Mekocurcuma

Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-24411-16

354

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-24412-16

355

Paracold 500

Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg

Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2,7g

VD-24413-16

356

Pyrazinamide 500mg

Pyrazinamid 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên

VD-24414-16

357

Sodium Chloride 0,9%

Natri chlorid 0,9g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100ml, chai 200ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml

VD-24415-16

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đi lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

358

Carvedol 6.25

Carvedilol 6,25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24416-16

359

Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc)

Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU; Ergocalciferol 400 IU; Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg; Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40 mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên

VD-24417-16

360

Kuplevotin

Levosulpirid 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24418-16

361

Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc)

Methocarbamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24419-16

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

362

Neciomex

Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-24420-16

363

Pesancort

Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam

VD-24421-16

364

Promethazin

Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-24422-16

66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

365

Glucose 5%

Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

USP 35

Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml

VD-24423-16

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

366

Alenbone

Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-24424-16

367

Cazerol

Carbamazepin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24425-16

368

Ceftristad 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml

VD-24426-16

369

Cefzidimstad 1g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-24427-16

370

Celorstad Kid

Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g

VD-24428-16

371

Cephalexin PMP 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên

VD-24429-16

372

Cephalexin PMP 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên, chai 200 viên

VD-24430-16

373

Cepimstad 1g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-24431-16

374

Cepoxitil 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24432-16

375

Cepoxitil 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24433-16

376

Co-Ibedis 300/12,5

Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24434-16

377

Dexastad 4mg

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-24435-16

378

Droxistad Kid 250mg

Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g

VD-24436-16

379

Fegra 60 mg

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24437-16

380

Foximstad 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-24438-16

381

Glusamin 250

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24439-16

382

Natri Clorid 0,9%

Natri clorid 135mg/15ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 15ml

VD-24440-16

383

Natri Clorid 0,9%

Natri clorid 45mg/5ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml

VD-24441-16

384

Picymuc

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 18 gói, 30 gói x 2g

VD-24442-16

385

Pimenem

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml

VD-24443-16

386

Pipanzin

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VD-24444-16

387

Pralmex inj.

Metoclopramid 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống x 2ml

VD-24445-16

388

Pycalis 5

Tadalafil 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-24446-16

389

Pycaptin

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24447-16

390

Pyfaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (xám - tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-24448-16

391

Pyfaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (tím - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24449-16

392

PymeAZI 250

Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-24450-16

393

Simavas 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24451-16

394

Teronevit H5000

Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi

VD-24452-16

395

Trifungi

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-24453-16

396

Trineuron

Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24454-16

397

Vaspycar MR

Trimetazidin HCl 35mg

Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-24455-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương