10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Danapha-Telfadin
|
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24082-16
|
25
|
Garnotal
|
Phenobarbital 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24084-16
|
26
|
Haloperidol 1,5 mg
|
Haloperidol 1,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên. Hộp 1 lọ x 400 viên
|
VD-24085-16
|
27
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 150 viên
|
VD-24086-16
|
10.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Danospan
|
Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 100 ml
|
VD-24083-16
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Colchicine ARTH 1 mg
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-24087-16
|
30
|
Debutinat
|
Trimebutin maleat 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24088-16
|
31
|
Prednison 5 mg
|
Prednison 5 mg
|
Viên nang cứng (vàng - cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24089-16
|
32
|
Rhetanol
|
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24090-16
|
33
|
Rhetanol - Day
|
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-24091-16
|
34
|
Vitamin B1 250 mg
|
Thiamin mononitrat 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-24092-16
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Momvina
|
Dimenhydrinat 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-24093-16
|
12.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Phalintop
|
10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml
|
Dung dịch thuốc nước
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; hộp 1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml
|
VD-24094-16
|
37
|
Sirnakarang
|
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 6g
|
VD-24095-16
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
AmoDHG 500
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-24096-16
|
39
|
CelexDHG 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (nang hồng - xanh)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24097-16
|
40
|
CelexDHG 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (nang tím - hồng)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24098-16
|
41
|
CelexDHG 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh - tím)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24099-16
|
42
|
Eyelight
|
Mỗi chai 10ml chứa: Tetrahydrozolin HCl 5mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 10ml
|
VD-24100-16
|
43
|
Hapenxin 250
|
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,4g
|
VD-24101-16
|
44
|
Hoạt huyết dưỡng não DHG
|
Cao khô đinh lăng (tương đương 970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên
|
VD-24102-16
|
45
|
Ivis B12
|
Mỗi chai 5ml chứa: Cyanocobalamin 1mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 5ml
|
VD-24103-16
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Cynaphytol
|
Cao khô actiso (tương đương với 4g lá tươi actiso) 0,16g
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24104-16
|
47
|
Lado - Babegan
|
Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 60 viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-24105-16
|
48
|
Thuốc uống Actisô
|
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VD-24106-16
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Metronidazol
|
Metronidazol 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24107-16
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Diserti 24
|
Betahistin dihydroclorid 24mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24108-16
|
51
|
Eutelsan 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24109-16
|
52
|
Repainlin
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24110-16
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Agimetpred 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24111-16
|
54
|
Agisimva 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24112-16
|
55
|
Baburol
|
Bambuterol HCl 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24113-16
|
56
|
Captagim
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24114-16
|
57
|
Goutcolcin
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén
|
VD-24115-16
|
58
|
Ostagi 10
|
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ
|
VD-24116-16
|
59
|
Todergim
|
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-24117-16
|
60
|
Urdoc
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 8 vỉ x 10 viên
|
VD-24118-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |