Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco



tải về 1.59 Mb.
trang7/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

42.1. Nhà sn xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Cefaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-24280-16

223

Parocontin

Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp 1 chai x 60 viên

VD-24281-16

224

Tiphallerdin

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-24282-16

225

Tipharel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-24283-16

226

Tiphator

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP35

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-24284-16

227

Vutu 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên

VD-24285-16

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Alphatrypa- Fort

Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24286-16

229

Banago 10

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-24287-16

230

Elnizol

Metronidazol 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP 2012

Chai thủy tỉnh 100ml

VD-24288-16

231

Fabzicocin

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 12 viên

VD-24289-16

232

Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml

VD-24290-16

233

Pharbacol

Paracetamol 650mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 viên

V5-24291-16

234

Pravacor 10

Pravastatin natri 10mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24292-16

235

Pravacor 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24293-16

236

Supevastin 5mg

Simvastatin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24294-16

237

Vitamin B1-B6-B12

Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 250mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24295-16

238

Vitamin C 500mg/5ml

Acid ascorbic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 5ml

VD-24296-16

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

Cefazolin 2g

CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 lọ

VD-24297-16

240

K_Xofanine

Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg;

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 ml

VD-24298-16

241

Lifelopin

Enalapril maleat 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24299-16

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Hoàn lục vị TW3

Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g

VD-24300-16

243

Phong tê thấp TW3

Hà thủ ô đỏ 220 mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phụ linh 670 mg; Thiên niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440 mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg 530 mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24303-16

244

Sâm nhung bổ thận TW3

Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg; Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa 240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

VD-24304-16

245

Viên cảm cúm Foripharm

Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg; Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24305-16

45.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Levopatine

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên

VD-24301-16

247

Paracetamol TW3

Paracetamol 500 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-24302-16

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam -)

46.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Aspirin 81 mg

Acid acetylsalicylic 81mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24306-16

249

Bixovom 4

Bromhexin hydrochlorid 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-24307-16

250

Cefimbrano 100

Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-24308-16

251

Cinnarizin 25mg

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-24309-16

252

Clopidogrel 75mg

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24310-16

253

Diazepam 5mg

Diazepam 5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24311-16

254

Fudrovide 40

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-24312-16

255

Gentamicin 0,3%

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml

VD-24313-16

256

Methylprednisolon 16mg

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24314-16

257

Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)

Morphin hydroclorid 10mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml

VD-24315-16

258

Sulpiride

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-24316-16

259

Thémaxtene

Alimemazin tartrat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-24317-16

260

Vitamin C 100mg/2ml

Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 2ml

VD-24318-16

261

vitamin C 50mg

Acid ascorbic 50mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Chai 20 viên; chai 50 viên

VD-24319-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương