Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant



tải về 1.59 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tin 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Eutinex 0,05%

Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15 ml

VD-24157-16

100

Lodium

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24158-16

101

Motiridon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24159-16

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đi Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

102

Cefdinir 100 Glomed

Cefdinir 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ 10 viên

VD-24160-16

103

Ceflodin 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24161-16

104

Cefoxitin Glomed 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP36

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-24162-16

105

Ceodox 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP36

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24163-16

106

Ceodox 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP36

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24164-16

107

Glocepzol 1g

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP36

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 100 lọ

VD-24165-16

108

Medsidin 100

Cefdinir 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24166-16

109

Medsidin 300

Cefdinir 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24167-16

110

Medxil 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP36

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24168-16

26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

111

Domprezil

Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24169-16

112

Fumecar

Mebendazol 500 mg

Viên nén nhai

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, 2 viên, 4 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-24170-16

113

Glomazin Neo

Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10g

VD-24171-16

114

Glotal 500

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-24172-16

115

Glovitor 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-24173-16

116

Medxium 20

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên

VD-24174-16

117

Megliptin 100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên

VD-24175-16

118

Megliptin 25

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai x 30 viên

VD-24176-16

119

Megliptin 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-24177-16

120

Razolmed

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-24178-16

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

27.1. Nhà sn xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

121

Augclamox

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-24179-16

122

Cao ích mẫu

Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế 2,5g; Ngải cứu 2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 ml, 200 ml. Hộp 20 ống x 10 ml

VD-24180-16

123

Cefdina 125

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,5g

VD-24181-16

124

Cefpodoxime

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24182-16

125

Dotasea-F

Cao đặc lục vị (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 3,2g; Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g; Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24183-16

126

Flavital 500

Cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô 500 mg): 550 mg;

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24184-16

127

Ginkgo Biloba

Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24185-16

128

Hatafluna

Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-24186-16

129

Kẽm Oxyd 10%

Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, 15g

VD-24187-16

130

Novewel 40

Drotaverin hydroclorid 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24188-16

131

Novewel 80

Drotaverin hydroclorid 80 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24189-16

132

Pectaril 5 mg

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24190-16

133

Pimaxol

Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg; Guaifenesin 600 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-24191-16

134

Redpalm

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24192-16

135

Salicylic 5%

Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid salicylic 0,25g

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hôp 1 tuýp x 5g, 15g

VD-24193-16

136

Savisang 60

Alverin citrat 60 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24194-16

137

Trimeseptol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên

VD-24195-16

138

Vitamin B2 2 mg

Riboflavin 2 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, 1500 viên

VD-24196-16

139

Zanmite 125 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP37

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24197-16

140

Zoxaci

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24198-16

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phn dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dưc phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hi Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Dầu gan cá

Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A 800IU) 270mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên

VD-24199-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương