Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi



tải về 1.59 Mb.
trang3/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. HChí Minh - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Cefbuten 200

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

Viên nang cứng (trắng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24119-16

61

Cefbuten 400

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

Viên nang cứng (cam-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24120-16

62

Dialisis 1B

Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

24 tháng

TCCS

Thùng 1 can 10 lít

VD-24121-16

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

64

Amfastat 20

Simvastatin 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24122-16

65

Cezil Cough

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VD-24123-16

66

Maxxtriptan 140

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24124-16

20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

67

A. T Ambroxol

Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) 30mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml

VD-24125-16

68

A. T Lục vị

Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g

Hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 hoàn mềm x 9g

VD-24126-16

69

A.T Alugela

Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g

Hỗn dịch thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 26 gói, hộp 52 gói x 20g

VD-24127-16

70

A.T Arginin 800

Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg;

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml

VD-24128-16

71

A.T Bisoprolol 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-24129-16

72

A.T Calci plus

Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml

VD-24130-16

73

A.T Desloratadin

Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-24131-16

74

A.T Loratadin

Loratadin 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-24132-16

75

A.T Ranitidine inj

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml

VD-24133-16

76

Antimuc 100

Mỗi ống 5ml chứa N Acetyl cystein 100mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml

VD-24134-16

77

Atifolin inj

Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml

VD-24135-16

78

Atimezon inj

Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml

VD-24136-16

79

Ciprofloxacin A.T

CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg

Viên nén dài bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-24137-16

80

Natri clorid

Natri clorid 0,9%

Dung môi pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml

VD-24138-16

81

Nước cất A.T

Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml

Dung môi pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml

VD-24139-16

21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)

21.1. Nhà sn xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

82

Bosrontin

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24140-16

22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

83

Clopalvix

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên

VD-24141-16

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

84

Atorvpc 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-24142-16

85

Atorvpc 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-24143-16

86

Cefaclor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24144-16

87

Cefacyl 250

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 3g

VD-24145-16

88

Ceplorvpc 250

Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g

VD-24146-16

89

Drocefvpc 250

Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g

VD-24147-16

90

Medrobcap

Methylprednisolon 16 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-24148-16

91

m-Rednison 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên

VD-24149-16

92

m-Rednison 4

Methylprednisolon 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-24150-16

93

Rabeprazol 20

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-24151-16

94

Simtorvpc 10

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24152-16

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dưc liu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. H Chí Minh - Vit Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dưc phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Acarfar

Acarbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24153-16

96

Povidine

Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 10 miếng gạc (10 x 10 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x 7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%

VD-24154-16

97

Ratidin

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

VD-24155-16

98

Ratidin F

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên

VD-24156-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương