36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
CV artecan
|
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 8 viên
|
VD-24235-16
|
178
|
Dầu Dân tộc
|
Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml
|
VD-24236-16
|
179
|
Opmucotus
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 2g
|
VD-24237-16
|
180
|
Thuốc ho trẻ em OPC
|
Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg
|
Nhũ tương uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90ml
|
VD-24238-16
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Acetaphen 500
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-24239-16
|
182
|
Alipid 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24240-16
|
183
|
Atovast 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24241-16
|
184
|
Lactosorbit
|
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g
|
VD-24242-16
|
185
|
Opeambrox 0,6%
|
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg
|
Si rô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml
|
VD-24243-16
|
186
|
Opelodil
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24244-16
|
187
|
Opesinkast 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-24245-16
|
188
|
Opesinkast 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24246-16
|
189
|
Opesinkast 5
|
Montelukast (Dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-24247-16
|
190
|
Opespira 3MIU
|
Spiramycin 3MIU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-24248-16
|
191
|
Opevalsart 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24249-16
|
192
|
Sartanzide Plus 80/12,5
|
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24250-16
|
193
|
Simvatin 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24251-16
|
194
|
Simvatin 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24252-16
|
195
|
Spiranisol
|
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24253-16
|
196
|
Spiranisol forte
|
Spiramycin 1500000 IU; Metronidazol 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24254-16
|
197
|
Vasartim Plus 80/12,5
|
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24255-16
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Fudophos
|
Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5g
|
VD-24256-16
|
199
|
Fumagate - Fort
|
Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g
|
VD-24257-16
|
200
|
Skdol Cafein
|
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-24258-16
|
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Hoạt huyết dưỡng não DN
|
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 20 viên, 40 viên, 100 viên, 250 viên
|
VD-24259-16
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
202
|
Dầu Nhật lệ
|
Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 1,5 ml, 3 ml, 5 ml
|
VD-24260-16
|
203
|
Dầu nóng Bình quan
|
Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g; Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu Tràm 0,36g
|
Dầu xoa
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 10 ml
|
VD-24261-16
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Adrenoxyl 10mg
|
Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 8 vỉ x 8 viên
|
VD-24262-16
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Atorvastatin SaVi 40
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24263-16
|
206
|
Atorvastatin SaVi 80
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24264-16
|
207
|
Bivolcard 5
|
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24265-16
|
208
|
Migtana 25
|
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24266-16
|
209
|
Neuractine 2 mg
|
Eszopiclon 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24267-16
|
210
|
SaVi Acarbose 100
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24268-16
|
211
|
SaVi Day
|
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên
|
VD-24269-16
|
212
|
SaVi Deferipron 500
|
Deferipron 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24270-16
|
213
|
SaVi Gabapentin 300
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24271-16
|
214
|
SaVi Gemfibrozil 300
|
Gemfibrozil 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24272-16
|
215
|
SaVi-Atus
|
Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên
|
VD-24273-16
|
216
|
SaViDopril 8
|
Perindopril erbumin 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24274-16
|
217
|
SaViPiride 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24275-16
|
218
|
SaViProlol 2,5
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24276-16
|
219
|
SaViRisone 35
|
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên
|
VD-24277-16
|
220
|
Stazemid 10/10
|
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24278-16
|
221
|
Stazemid 20/10
|
Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-24279-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |