Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 1.59 Mb.
trang12/16
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.59 Mb.
#37416
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

77.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần L, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

428

D-A-R

Cao dứa gai (tương đương 150mg dứa gai) 15mg; Cao rau đắng đất (tương đương 230 mg rau đắng đất) 15,33mg; Cao actiso (tương đương 2700 mg actiso) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, chai 300 viên

VD-24481-16

429

Dodylan

Diệp hạ châu đắng 550mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 viên

VD-24483-16

430

Dolivtol

Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 180 viên

VD-24484-16

78. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

431

Acyclovir

Acyclovir 5% (kl/kl)

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-24489-16

432

Alphatinfo

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24490-16

433

Audogyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24491-16

434

Terfuzol

Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 10 mg; Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin 1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-24492-16

79. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Franrogyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24493-16

436

Frantel

AIbendazol 400 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-24494-16

80. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meycr - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

437

Adefovir meyer

Adefovir dipivoxil 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24495-16

438

Amursolic

Acid ursodeoxycholic 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24496-16

439

Becocalcid

Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0,005 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24497-16

440

Becodixic

Acid nalidixic 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-24498-16

441

Becohista

Cetirizin dihydrochlorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24499-16

442

Becosemid

Furosemid 40 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24500-16

443

Betahistin-AM

Betahistin dihydrochlorid 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên

VD-24501-16

444

Fenofibrat 300 meyer

Fenofibrat 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24502-16

445

Irbesartan - AM

Irbesartan 150 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24503-16

446

Meyerclas 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-24504-16

447

Meyerverin

Glimepirid 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24505-16

81. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

448

Casalmux

Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-24506-16

449

Cetirizin RVN

Cetirizin HCl 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24507-16

450

Raceca 30mg

Racecadotril 30mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói 3g

VD-24508-16

451

Rousbevit

Mỗi viên chứa: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24509-16

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Pc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

82.1. Nhà sn xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

Đương Quy bổ huyết P/H

Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600 mg; Đương quy 150 mg; Kỷ tử 200 mg): 285 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-24510-16

453

Hoạt huyết Phúc Hưng

Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg); 240 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-24511-16

454

Hoạt huyết thông mạch P/H

Bột Đương quy 108,3 mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Đương quy 391,7 mg; Sinh địa 400 mg; Xuyên khung 400 mg; Ngưu tất 300 mg; Ích mẫu 200 mg; Đan sâm 200 mg): 175 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-24512-16

455

Tam thất bột Phúc Hưng

Bột tam thất

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Lọ 50g, 100g

VD-24513-16

456

Thanh huyết tiêu độc P/H

Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Hoàng liên 15g; Ké đầu ngựa 20g; Liên kiều 20g; Bồ công anh 10g, Bồ bồ 50g; Kim ngân hoa 20g; Chi tử 10g; Hoàng bá 10g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 250 ml

VD-24514-16

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM - Việt Nam)

83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

457

Ofpexim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g

VD-24515-16

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

Chalme

Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 15g

VD-24516-16

459

Davylox

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24517-16

460

Metilone-4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24518-16

461

Nilkey

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24519-16

462

Razirax

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-24520-16

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

463

Kentax

Tuýp 5g kem chứa: Ketoconazol 0,1 g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-24521-16


tải về 1.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương