68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
398
|
Futaton
|
Mirtazapin 30 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 500 viên
|
VD-24456-16
|
399
|
Orlacmin
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-24457-16
|
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
400
|
Bipraso 20
|
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13,2%) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24458-16
|
401
|
Diovenor 40
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24459-16
|
402
|
Fareston
|
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24460-16
|
403
|
Myleran 400
|
Gabapentin 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24461-16
|
404
|
Spinidazole
|
Metronidazol 125mg; Spiramycin base 750000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24462-16
|
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
405
|
Notired eff Orange
|
Magnesium gluconat 426mg; Calcium glycerophosphat 456mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VD-24463-16
|
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên -)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
406
|
Benate
|
Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam
|
VD-24464-16
|
72. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
407
|
Effemax 650
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24465-16
|
408
|
Effemax 650
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24466-16
|
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
409
|
Diệp hạ châu TP
|
Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 5g
|
VD-24467-16
|
410
|
Hoàn nghệ mật ong TP
|
Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 gói x 2g
|
VD-24468-16
|
411
|
Hoàn thập toàn đại bổ TP
|
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g
|
VD-24469-16
|
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
412
|
Bảo mạch hạ huyết áp
|
Mỗi viên nang chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu sau: Thiên ma 0,5g; Câu đằng 0,6g; Dạ giao đằng 0,5g; Thạch quyết minh 0,3g; Sơn chi 0,3g; Hoàng cầm 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Ích mẫu 0,3g; Tang ký sinh 0,3g; Bạch phục linh 0,3g; Hòe hoa 0,6g
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24470-16
|
413
|
Hoàn sáng mắt K/H
|
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,64g; Mẫu đơn bì 0,24g; Hoài sơn 0,32g; Bạch linh 0,24g; Trạch tả 0,24g; Câu kỷ tử 0,24g; Cúc hoa 0,24g; Đương quy 0,24g; Bạch thược 0,24g; Bạch tật lê 0,24g; Thạch quyết minh 0,32g; Sơn thù 0,32g
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 4g
|
VD-24471-16
|
414
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910 mg rễ đinh lăng) 105 mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100 mg lá bạch quả) 10 mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24472-16
|
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM và dược phẩm Ngọc Thiện (Đ/c: Số 10, ngõ 3, đường Lý Bôn, P. Ngô Quyền, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
415
|
Didala
|
Cao khô lá dâu tằm (tương đương lá dâu tằm 5g) 570mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-24473-16
|
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
416
|
Boganic
|
Cao đặc Actiso (tương đương với 10g dược liệu actiso) 200mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với 1g dược liệu rau đắng đất) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với 160 mg dược liệu bìm bìm biếc) 16mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24474-16
|
417
|
Cadef
|
Mỗi 5 g chứa: Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g
|
Hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5 gam
|
VD-24475-16
|
418
|
Didicera
|
Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tần giao 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Cam thảo 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Sinh địa 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Bạch linh 0,4g
|
Hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam
|
VD-24476-16
|
419
|
Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra
|
Cao cam thảo 3,5:1 24mg; Cao hoàng liên 5,5:1 52mg; Cao kha tử 2,5:1 260mg; Cao bạch thược 3,5:1 18mg; Bột mộc hương 250mg; Bột bạch truật 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24477-16
|
420
|
Viên ngậm trị ho Cagu
|
Bột gừng 42mg; Bột quế 42mg; Cao đặc cam thảo (tương đương 42mg cam thảo) 11,5mg; Cao đặc xạ can (tương đương 60 mg xạ can) 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24478-16
|
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
421
|
Atorvastatin 20 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24479-16
|
422
|
Cefadroxil 500 mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên
|
VD-24480-16
|
423
|
Docefnir 100 mg
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVDC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên
|
VD-24482-16
|
424
|
Domepa 250 mg
|
Methyldopa 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24485-16
|
425
|
Dospasmin 120 mg
|
Alverin citrat 120mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên
|
VD-24486-16
|
426
|
Losartan 50 mg
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24487-16
|
427
|
Ranitidin 300 mg
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24488-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |