Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco



tải về 1.08 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích1.08 Mb.
#36305
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

317

Ampicillin 500 mg

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-24980-16

318

Cefadroxil 500 mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-24981-16

319

Dobenzic

Mỗi 1,5g chứa: Dibencozid 2mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 gam

VD-24982-16

320

Dodizy 8 mg

Betahistin dihydrochlorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-24983-16

321

Domecor 5 mg

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24984-16

322

Domecor plus 5 mg/6,25 mg

Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24985-16

323

Dometin 5 mg

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-24986-16

324

Domever 25 mg

Spironolacton 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

 VD-24987-16

325

Doropycin 3 MlU

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; chai 100 viên, chai 150 viên

VD-24988-16

326

Dorotyl 500 mg

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên

VD-24989-16

327

Lincomycin 500 mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-24991-16

62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Hà thủ ô

Cao Hà thủ ô đỏ chế (tương đương 2.000mg Hà thủ ô đỏ chế) 154mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24990-16

63. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Frantamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24992-16

64. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Benzatique 5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24993-16

331

Lertésion

Repaglinid 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24994-16

332

Meyeramic 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24995-16

65. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Bustidin 20

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 30 viên

VD-24996-16

334

Raceca 100mg

Racecadotril 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-24997-16

66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Bổ gan P/H

Cao đặc diệp hạ châu 125mg; Cao đặc Bồ bồ 100mg; Cao đặc chi tử 25mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 viên; hộp 1 lọ x 100 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-24998-16

336

Siro Bổ tỳ P/H

Mỗi 100ml siro chứa cao lỏng dược liệu chiết từ: đảng sâm 15g; Bạch linh 10g; Bạch truật 15g; Cát cảnh 12g; Mạch nha 10g; Cam thảo 6g; Long nhãn 6g; Trần bì 4g; Liên nhục 4g; Sa nhân 4g; Sử quân tử 4g; Bán hạ 4g

Siro thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 90ml; hộp 1 lọ x 100ml; hộp 1 lọ x 25ml

VD-24999-16

337

Thấp khớp hoàn P/H

Bột phòng phong 25mg; Bột xuyên khung 25mg; Bột tục đoạn 25mg; Bột hoàng kỳ 25mg; Bột bạch thược 25mg; Bột đương quy 25mg; Bột phục linh 20mg; Bột cam thảo 20mg; Bột thiên niên kiện 20mg; Cao đặc tần giao 5mg; Cao đặc đỗ trọng 5mg; Cao đặc ngưu tất 5mg; Cao đặc độc hoạt 5mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 230 viên; hộp 1 lọ x 200 viên

VD-25000-16

338

Trĩ linh hoàn P/H

Đảng sâm 0,8g; Hoàng kỳ 0,7g; Bạch truật 0,7g; Đương quy 0,5g; Trần bì 0,5g; Cam thảo 0,4g; Trắc bách diệp 0,4g; Thăng ma 0,4g; Hòe hoa 0,2g

Hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g

VD-25001-16

67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Miprotone-F

Progesteron (dạng vi hạt) 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25002-16

340

Neubatel-forte

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25003-16

68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

341

Cortimax

Mỗi lọ 8g chứa: Triamcinolon acetonid 0,008g; Cloramphenicol 0,16g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8g

VD-25004-16

342

Jordapol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên

VD-25005-16

343

Tomax Genta

Mỗi tuýp 6g chứa: Clotrimazol 0,06g; Triamcinolon acetonid 0,006g; Gentamicin sulfat 0,006g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 6g

VD-25006-16

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

344

Bát trân

Mỗi viên chứa 267 mg cao khô dược liệu tương đương: Thục địa 364 mg; Đương quy 297,3 mg; Đảng sâm 242 mg; Bạch truật 242 mg; Bạch thược 202 mg; Bạch linh 175,7 mg; Xuyên khung 142 mg; Cam thảo 20 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Đương quy 66,7 mg; Bạch linh 66,3 mg; Bạch thược 40 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 20 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25007-16

345

Cảm cúm-f

Mỗi viên chứa 174 mg cao khô dược liệu tương đương: Thanh cao 485 mg; Tía tô 273 mg; Kinh giới 273 mg; Địa liền 213 mg; Thích gia đằng 213 mg; Kim ngân hoa 173 mg; Bạc hà 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg

Viên nag cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25008-16

346

Dạ dày tá tràng-f

Phèn chua 500 mg; Mai mực 274 mg; Cao khô Huyền hồ sách (tương đương Huyền hồ sách 126 mg) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-25009-16

347

Ngân kiều giải độc

Môi viên chứa 150 mg cao khô dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 284 mg; Liên kiều 284 mg; Cát cánh 240 mg; Đạm đậu xị 200 mg; Ngưu bàng tử 180 mg; Kinh giới 160 mg; Đạm trúc diệp 160 mg; Cam thảo 140 mg; Bạc hà 24 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: tim ngân hoa 116 mg; Liên kiều 116 mg; Ngưu bàng tử 60 mg; Cam thảo 60 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25010-16

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

348

Phúc can thanh

Cao khô dược liệu (12:1) 0,267g tương đương với: Long đởm 0,4g; Sài hồ 0,4g; Hoàng cầm 0,2g; Trạch tả 0,4g; Xa tiền tử 0,2g; Đương quy 0,2g; Cam thảo 0,2g; Nhân trần 0,4g; Actiso 0,4g; Chi tử 0,2g; Sinh địa 0,2g;

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25011-16

349

Trường xuân bảo

Cao khô dược liệu (12:1) 0,32g tương đương với: Hương phụ 0,6g; Ích mẫu 0,6g; Ngải cứu 0,6g; Xuyên khung 0,4g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g, Sinh địa 0,3g; Nhân sâm 0,2g; Bạch linh 0,2g; Bạch truật 0,2g; Cam thảo 0,15g;

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25012-16


tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương