16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Covaprile Plus
|
Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-24747-16
|
85
|
Effer-paralmax extra
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-24748-16
|
86
|
Losartan Boston 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-24749-16
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
BFS-Tranexamic 500mg/10ml
|
Tranexamic acid 500mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml
|
VD-24750-16
|
88
|
Golistin-enema for children
|
Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 10,63g/66ml; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 3,92g/66ml
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 66ml
|
VD-24751-16
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Cephalexin 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh -vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24752-16
|
90
|
Cetirizin 10
|
Cetirizin hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
VD-24753-16
|
91
|
Rabeprazol 10
|
Rabeprazol natri 10mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24754-16
|
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng (Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Nang gelatin rỗng size 1
|
Gelatin 73,758 mg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
TCCS
|
Thùng carton chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 1
|
VD-24755-16
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Diazepam
|
Diazepam 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-24756-16
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Cledamed 150
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 5 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24758-16
|
95
|
Daygra 100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-24759-16
|
96
|
Daygra 50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên.
|
VD-24760-16
|
97
|
Glotyl 100
|
Fenofibrat 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên
|
VD-24761-16
|
98
|
Mucimed
|
Eprazinon hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-24763-16
|
99
|
Tinidamed
|
Tinidazol 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VD-24764-16
|
100
|
Tradophen
|
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24765-16
|
101
|
Zetamed
|
Ezetimib 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24766-16
|
20.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Ceflodin 500
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24757-16
|
103
|
Medsidin 125
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg
|
Thuốc bột để uống
|
24 tháng
|
USP 36
|
Gói x 1,5g. Hộp 12 gói. hộp 20 gói, hộp 50 gói và hộp 100 gói
|
VD-24762-16
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Faszeen
|
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefradin 250 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 2,5g
|
VD-24767-16
|
105
|
Godartem
|
Artemether 80 mg; Lumefantrin 480 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
IP 5
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-24768-16
|
106
|
Hadozyl
|
Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24769-16
|
107
|
Mecabamol
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24770-16
|
108
|
Mezagastro
|
Nizatidin 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24771-16
|
109
|
Pacemin
|
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24772-16
|
110
|
Podocef
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24773-16
|
111
|
Podus
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24774-16
|
112
|
Podus
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5 gam
|
VD-24775-16
|
113
|
Polydoxancol
|
Mỗi lọ 5ml chứa: Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Cloramphenicol 25mg
|
Thuốc nhỏ mắt, mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VD-24776-16
|
114
|
Safetamol120
|
Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120 mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 5ml
|
VD-24777-16
|
115
|
TH-Acetinde
|
Mỗi gói 1 gam chứa: Acetylcystein 100mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1,0 gam
|
VD-24778-16
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Ofloxacin 0,3%
|
Ofloxacin 15mg/5ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VD-24779-16
|
117
|
Zyfacol
|
Kẽm sulfat 50mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
DĐNV IV
|
Hộp 1 lọ x 10ml
|
VD-24780-16
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Chlorpheniramine maleate 4mg
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 200 viên, chai 1000 viên
|
VD-24781-16
|
119
|
Doxyclin
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng (xanh-xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24782-16
|
120
|
Mexcold 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24783-16
|
121
|
Ospamox 250 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria)
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (vàng vàng)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VD-24784-16
|
122
|
Ospamox 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria)
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (đỏ-vàng)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VD-24785-16
|
123
|
Standacillin 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria)
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (đỏ -trắng)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VD-24786-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |