Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 1.08 Mb.
trang2/11
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích1.08 Mb.
#36305
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

Clonbate

Mỗi tuýp 15g kem chứa: Clobetasol propionate 7,5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-24692-16

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Acemol fort

Acetaminophen 650 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24693-16

31

Betalgine

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 80 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24694-16

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Calyptin F

Eucalyptol 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24695-16

33

Eftimol 30

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24696-16

34

Enafran 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24697-16

35

Finasteride

Finasterid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24698-16

36

I-Zine

Mỗi 6 ml chứa: Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 6 ml

VD-24699-16

37

Vitamin B1 F.T Pharma

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 8 viên

VD-24700-16

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Agichymo

Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-24701-16

39

Agimdogyl

Spiramycin 0,75 M IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-24702-16

40

Agimoti

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24703-16

41

Aginolol 50

Atenolol 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24704-16

42

Agi-vitac

Acid ascorbic 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24705-16

43

Agoflox

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24706-16

44

Ihybes-H 300

Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-24707-16

45

Nystatab

Nystatin 500.000 IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-24708-16

46

Ostagi 70

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat mononatri trihydrat) 70 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-24709-16

47

Pantagi

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24710-16

48

Racedagim 10

Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 10 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1 gam

VD-24711-16

49

Racedagim 30

Mỗi gói 3g chứa Racecadotril 30 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 3 gam

VD-24712-16

50

Ribatagin 400

Ribavirin 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-24713-16

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dưc phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Avipeps

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-24714-16

52

Fisulty 1 g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-24715-16

53

Fisulty 2 g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-24716-16

54

Fragenem 0,5 g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-24717-16

55

Fragenem 1 g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-24718-16

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Ambihep

Adefovir dipivoxil 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24719-16

57

Maxxmucous-AB 30

Mỗi gói 1,5g chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Gói 1,5g. Hộp 10 gói, 30 gói và 100 gói

VD-24720-16

58

Maxxwomen

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 70 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên; hộp 3 vỉ kẹp x 4 viên; hộp 6 vỉ kẹp x 4 viên

VD-24721-16

15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

59

A.T Amikacin 250

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm)

VD-24722-16

60

A.T Arginin 1000

Arginin hydroclorid 1000mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml

VD-24723-16

61

A.T Arginin 400

Arginin hydroclorid 400mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml

VD-24724-16

62

A.T Calci sac

Mỗi gói chứa: Tricalci phosphat 1650mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-24725-16

63

A.T Calmax 500

Calci lactat pentahydrat 500mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml. Chai 60ml

VD-24726-16

64

A.T Esomeprazol 40 inj

Esomeprazol (dưới dạng EsomeprazoI natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 5ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 5ml (dung môi NaCl 0,9%)

VD-24727-16

65

A.T Famotidin 40 inj

Famotidin 40mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml

VD-24728-16

66

A.T Glutathion 300 inj

Glutathion 300mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm

VD-24729-16

67

A.T Hydrocortisone

Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm)

VD-24730-16

68

A.T Neltimicin inj

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml

VD-24731-16

69

A.T Pantoprazol

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml (dung môi NaCl 0,9%)

VD-24732-16

70

Antirova sac

Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000IU

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-24733-16

71

Atersin

Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml

VD-24734-16

72

Atigluco 500

Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24735-16

73

Atihepam 500

L-Ornithin L-Aspartat 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24736-16

74

Atinila

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24737-16

75

Atipolar

Dexclorpheniramin maleat 2mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-24738-16

76

Atizal

Dioctahedral smectite 3000mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 20ml

VD-24739-16

77

Atizinc

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24740-16

78

Betahistin 16 A.T

Betahistin dihydrochlorid 16mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-24741-16

79

Fenofibate 300 A.T

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24742-16

80

Fosfomycin A.T

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1000mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm 10ml

VD-24743-16

81

Metpredni 4 A.T

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24744-16

82

Paracetamol A.T

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24745-16

83

Telmisartan 80 A.T

Telmisartan 80 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-24746-16


tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương