29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Fumagate
|
Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg; Nhôm hydoxyd (dưới dạng nhôm hydroxit gel) 400mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Gói 10 g. Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, và hộp 50 gói
|
VD-24839-16
|
177
|
Omcetti 300 mg
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ. Vỉ 4 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ và hộp 5 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên và chai 200 viên
|
VD-24840-16
|
178
|
Sudopatin
|
Mỗi ống 5ml chứa: Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg; Sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; Calci glycerophosphat 12,5mg; Magnesi gluconat 4mg; Lysin HCl 12,5mg; Vitamin A (Retinol palmitat) 2500 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; Vitamin B3 (Niacinamid) 12,5 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5 mg;
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Ống 5ml. Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống
|
VD-24841-16
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Dầu khuynh diệp phong nha
|
Mỗi 15 ml chứa: Eucalyptol 12,6g
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15 ml, 25 ml; vỉ 1 chai 25 ml
|
VD-24842-16
|
180
|
Fluopas
|
Mỗi 10 g chứa: Fluocinolon acetonid 0,0025g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-24843-16
|
181
|
Liệu trường phong
|
Mỗi 10 g chứa: Tinh dầu bạc hà 2,6g; Tinh dầu tràm 1g; Tinh dầu long não 0,8g; Tinh dầu quế 0,5g; Tinh dầu hương nhu 0,15g
|
Cao xoa
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp thiếc 10 gam; hộp 1 lọ 20 gam
|
VD-24844-16
|
182
|
Quantopic 0,03%
|
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 3mg
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam
|
VD-24845-16
|
183
|
Tetracyclin 1%
|
Mỗi 3 g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,03g
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 3 gam; hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 5 gam
|
VD-24846-16
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Rotundin 30
|
Rotundin 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TGCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24847-16
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Gabarica 400
|
Gabapentin 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24848-16
|
186
|
Migtana 50
|
Sumatriptan 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24849-16
|
187
|
SaVi Albendazol 200
|
Albendazol 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-24850-16
|
188
|
SaVi Eprosartan 400
|
Eprosartan (dưới dạng Eprosartan mesylat) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24851-16
|
189
|
SaVi Lisinopril 5
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24852-16
|
190
|
SaViCertiryl
|
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 100 viên
|
VD-24853-16
|
191
|
SaViDimin
|
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-24854-16
|
192
|
SaViPamol 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24855-16
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Glucosamin sulfat 500mg
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat NaCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24856-16
|
194
|
Lamivudine 150mg
|
Lamivudin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24857-16
|
195
|
Omaride
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên
|
VD-24858-16
|
196
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng (xanh dương-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên
|
VD-24859-16
|
197
|
Vudu-paracetamol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 500 viên
|
VD-24860-16
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Arterakine
|
Dihydroartemisinin 20mg/5ml; Piperaquin phosphat 160mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ bột thuốc để pha thành 60ml hỗn dịch
|
VD-24861-16
|
199
|
Biotin 5mg
|
Biotin 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24862-16
|
200
|
Lidocain 40
|
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống, hộp 100 ống x 2ml
|
VD-24863-16
|
201
|
Lyris 2g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 lọ
|
VD-24864-16
|
202
|
Nước cất tiêm 10ml
|
Nước cất pha tiêm 10ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 50 ống x 10 ml
|
VD-24865-16
|
203
|
Parazacol 1000
|
Paracetamol 1000mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100ml
|
VD-24866-16
|
204
|
Parazacol 500
|
Paracetamol 500mg/50ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 50ml
|
VD-24867-16
|
205
|
Trikapezon
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất tiêm 5ml. Hộp 1 lọ thuốc, hộp 10 lọ thuốc. Nước cất tiêm: VD-23675-15
|
VD-24868-16
|
206
|
Trikaxon IM
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống Lidocain 1% 3,5ml
|
VD-24869-16
|
207
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24870-16
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Mexiprim 5
|
Montelukast 100% (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24871-16
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16, Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Foritakane
|
Cao khô bạch quả 40mg (tương đương 8,8mg flavonoid toàn phần)
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-24872-16
|
210
|
Hoàn bổ thận âm TW3
|
Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75 g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g
|
Hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 7 túi x 5g; Hộp 10 túi x 5g; Hộp 10 túi x50g
|
VD-24873-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |