Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái



tải về 1.08 Mb.
trang7/11
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích1.08 Mb.
#36305
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tnh Yên Bái. - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tnh Yên Bái - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Cao lộng thiên vương bổ tâm T&T

Mỗi 125 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ dược liệu tương đương: Sinh địa 36 g; Toan táo nhân 9 g; Thiên môn đông 9 g; Bá tử nhân 9g; Đan sâm 4,5 g; Đảng sâm 4,5 g; Viễn chí 4,5 g; Ngũ vị tử 9 g; Đương quy 9 g; Mạch môn 9 g; Huyền sâm 4,5 g; Bạch linh 4,5 g; Cát cánh 4,5 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 125ml

VD-24913-16

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

Cao xoa định thống

Mỗi 8g cao chứa: Menthol 0,3817mg; Camphor 1,0928mg; Tinh dầu bạc hà 1,1974mg; Tinh dầu tràm 0,5020mg; Tinh dầu quế 0,2562mg; Methyl salicylat 1,4484mg

Cao xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 8g, 15g, 20g cao xoa

VD-24914-16

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

252

Colchicine 1 mg

Colchicin 1mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VD-24915-16

253

Sachenyst

Mỗi 1 g chứa: Nystatin 25.000IU

Thuốc cốm rơ miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-24916-16

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Aspartam

Mỗi 1 g chứa: Aspartam 35mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam

VD-24917-16

255

Atafed'S

Pseudoephedrin hydroclorid 60mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên; chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên

VD-24918-16

256

Tangelan

N-Acetyl-D,L-Leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-24919-16

257

Vacoacilis 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 6 viên

VD-24920-16

258

Vacodomtium 10

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-24921-16

259

Vaco-Pola6

Dexclorpheniramin maleat 6mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-24922-16

260

Vitamin B1 50

Thiamin nitrat 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-24923-16

261

Vitamin B6 250

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-24924-16

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Bạch chỉ phiến

Bạch chỉ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-24925-16

263

Cúc hoa vàng

Cúc hoa vàng

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-24926-16

264

Độc hoạt tang ký sinh. VT

Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g

VD-24927-16

265

Hồng hoa

Hồng hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-24928-16

266

Kim tiền thảo Vinacare 250 Soft

Cao khô kim tiền thảo (11:1) 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24929-16

267

Nemicollyre

Mỗi 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin base) 17mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml

VD-24930-16

268

Redgamax

Curcuminoid 250 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên

VD-24931-16

269

Trần bì thái sợi

Trần bì

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-24932-16

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

DnaStomat

Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên

VD-24933-16

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Bifumax 750

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 8ml; hộp 10 lọ

VD-24934-16

272

Biragan Kids 325

Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 325mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-24935-16

273

Cefubi -100DT

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

36 tháng

USP37

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24936-16

274

Eyetamin

Mỗi lọ 10ml chứa: Thiamin HCl 5mg; Riboflavin natri phosphat 0,5mg; Nicotinamid 40mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml

VD-24937-16

275

Kingloba

Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo siccum tương ứng với 1,6g dược liệu lá bạch quả) 40mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24938-16

276

Oraptic

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

VD-24939-16

277

Vitamin C 500

Vitamin C 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-24940-16

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-24941-16

279

Prednisolon

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-24942-16

280

Therodol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-24943-16

281

Vidoca

Albendazol 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-24944-16

282

Vitamin B6 10 mg

Pyridoxin HCl 10 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-24945-16

52.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bẳc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

283

Thekan

Cao khô lá bạch quả (tương ứng không ít hơn 9,6mg flavonoid) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-24946-16

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)


tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương