Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA



tải về 1.08 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích1.08 Mb.
#36305
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Bisalaxyl

Bisacodyl 5mg

Viên nén bao đường tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-24874-16

212

Bixovom 8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-24875-16

213

Lamivudin 150mg

Lamivudin 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24876-16

214

Magdivix

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-24877-16

215

Nystatin 500.000I.U

Nystatin 500000IU

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 100 viên; chai 500 viên

VD-24878-16

216

Prednison 5mg

Prednison 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên, chai 500 viên

VD-24879-16

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,Hà Nội - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Hương Phụ

Thân rễ Hương Phụ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-24880-16

218

Neurolaxan - B

Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl ) 200 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24881-16

219

Sexapil

Sildenatil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-24882-16

220

Tocemux

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24883-16

221

Tovalgan Ef

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 5 viên; hộp 2 tuýp x 5 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-24884-16

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Di-angesic codein 30

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; chai 100 viên.

VD-24885-16

223

Glucosamine 250mg

Glucosamin (dùng dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-24886-16

224

Prednisolone 5mg

Prednisolone 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên

VD-24887-16

225

Prednisolone 5mg

Prednisolone 5 mg

Viên nén màu vàng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên

VD-24888-16

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (cam-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-24889-16

227

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (trắng-xanh lá)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-24890-16

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Chloramphenicol 250 mg

Chloramphenicol 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Vỉ 10 viên -Hộp 10 vỉ, Hộp 20 vỉ

VD-24891-16

229

Fenbrat 100

Fenofibrat 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24892-16

230

Gadoxime 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24893-16

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

231

Doripenem 500mg

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT CPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13), Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armepharco, SĐK: VD-22389-15)

VD-24894-16

232

Oxacilin 2g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13), Hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV120- Armepharco, SĐK:VD-22389-15)

VD-24895-16

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Siro ho Haspan

Mỗi chai 100ml chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 3,62g lá thường xuân) 700mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 70ml, 90ml, 100ml

VD-24896-16

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Atropin sulfat

Mỗi 1ml chứa: Atropin sulfat 0,25mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP37

Hộp 100 ống x 1ml

VD-24897-16

235

Calci clorid

Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml

VD-24898-16

236

Dimedrol

Mỗi ống 1ml chứa: Diphenhydramin hydroclorid 10mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-24899-16

237

Glucose 30%

Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml

VD-24900-16

238

Lidocain

Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 2ml

VD-24901-16

239

Noradrenalin

Mỗi ống 1ml chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-24902-16

240

Nước cất tiêm

Nước cất pha tiêm 2ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 2ml

VD-24903-16

241

Nước cất tiêm

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-24904-16

242

Vancomycin

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg

Thuốc tiêm bột đông khô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ

VD-24905-16

243

Vincerol 4mg

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24906-16

244

Vincotine

Mỗi ống 1ml chứa: Biotin 5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 ống x 1ml

VD-24907-16

245

Vingomin

Mỗi ống 1ml chứa: Methylergometrin maleat 0,2mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 1 ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 1ml

VD-24908-16

246

Vinphatex 300

Mỗi 2ml chứa: Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP37

Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml

VD-24909-16

247

Vitamin B12

Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B12 1000mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 1ml

VD-24910-16

248

Vitamin B6

Mỗi ống 1ml chứa: Pyridoxin hydroclorid 100mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-24911-16

249

Vitamin B6

Mỗi ống 1ml chứa: Pyridoxin hydroclorid 25mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-24912-16


tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương