Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa



tải về 1.08 Mb.
trang4/11
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích1.08 Mb.
#36305
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Norfloxacin

Norfloxacin 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24787-16

125

Thelizin

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-24788-16

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

126

Drotusc Forte

Drotaverin hydroclorid 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24789-16

127

Mebratux

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24790-16

128

Respamxol 20

Bambuterol hydroclorid 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-24791-16

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Amomid 250 mg/5 ml

Mỗi lọ 39g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 3,0 g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ (chứa 39g bột pha 60 ml)

VD-24792-16

130

Cefdinir 125mg

Mỗi gói 2,6g chứa Cefdinir 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,6 g

VD-24795-16

131

Cefodomid 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-24796-16

132

Midagentin 250/62,5

Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 62,5 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3,5g

VD-24800-16

133

Midalexine 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24801-16

134

Oxacilin 250mg

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-24805-16

26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

Ampicillin 1g

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-24793-16

136

Benzylpenicillin 1.000.000 IU

Benzylpenicillin natri 1000000 UI

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml

VD-24794-16

137

Ceftriaxone 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

hộp 10 lọ dung tích 15 ml

VD-24797-16

138

Cefuroxime 0,75g

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 0,75 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-24798-16

139

Cotrimoxazol 480mg

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 20 viên

VD-24799-16

140

Naphazolin 0,05%

Naphazolin hydroclorid 2,5mg/5ml

Thuốc nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 10ml

VD-24802-16

141

Netilmicin 150mg/3ml

Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 3 ml

VD-24803-16

142

Nước cất tiêm 10 ml

Nước để pha thuốc tiêm 10 ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống x 10 ml

VD-24804-16

143

Salbutamol 2mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24806-16

144

Sefonramid

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1,0 g;

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ dung tích 20 ml

VD-24807-16

145

Vitamin C 1000mg/5ml

Acid ascorbic 1000mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-24808-16

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

Cam thảo (phiến)

Cam thảo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-24809-16

147

Cát cánh (phiến)

Cát cánh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-24810-16

148

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-24811-16

149

Đại táo

Đại táo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-24812-16

150

Lạc tiên

Lạc tiên

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-24813-16

151

Leolen Forte

Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5 '-trisodium triphosphat 3mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24814-16

152

Para-OPC 250mg

Mỗi gói 860mg chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 860mg

VD-24815-16

153

Sơn thù

Sơn thù

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-24816-16

154

Thuốc trị sỏi thận Kim tiền thảo

Cao đặc Kim tiền thảo (tương ứng với Kim tiền thảo 2,4g) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 60 viên

VD-24817-16

155

Viên nhuận tràng OP.Liz

Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hoàng 255mg, Phan tả diệp127,5mg, Bìm bìm biếc 127,5mg, Chỉ xác 30,75mg); Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg

Viên nén bao

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24818-16

28. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

156

Actorisedron 75

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-24819-16

157

Alipid 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24820-16

158

Atovast 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24821-16

159

Babi B.O.N

Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 12ml

VD-24822-16

160

Centocalcium Plus Mg

Vitamin D3 (Cholecalciferol) 125IU; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Magnesi (Magnesi oxyd) 40mg; Kẽm (Kẽm oxyd) 5mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; Boron (Natri tetraborat decahydrat) 0,5mg; Mangan (Mangan gluconat dihydrat) 0,5mg; Calci (Calci citrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên

VD-24823-16

161

Clocardigel 75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-24824-16

162

Dobutil argin 10

Perindopril arginine 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24825-16

163

Fenofib 200

Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-24826-16

164

Linorip 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 36

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24827-16

165

Lodimax 10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24828-16

166

Motidram

Cinnarizin 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24829-16

167

Opeclari 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-24830-16

168

Opelodil

Mỗi 5ml chứa: Loratadin 5mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-24831-16

169

Opemitin

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24832-16

170

Opemucol 0,3%

Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-24833-16

171

Retrozidin 20

Trimetazidin hydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24834-16

172

Rosuliptin 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-24835-16

173

Toplife Mg B6

Mỗi 10ml chứa: Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống 10ml

VD-24836-16

174

Toplife Mg-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24837-16

175

Usolin 200

Acid Ursodeoxycholic 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-24838-16


tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương