53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Gel Erythromycin 4%
|
Mỗi 10 mg chứa: Erythromycin 400mg
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g, 30 g
|
VD-24947-16
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
285
|
Amoxicillin 250mg
|
Mỗi gói 2,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 2,5g
|
VD-24948-16
|
286
|
Cimefidine 300mg
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100 viên
|
VD-24949-16
|
287
|
Levotanic 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên, hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24950-16
|
288
|
Meko Brand
|
Mỗi ống hít chứa: Menthol 504mg; Camphor 119mg; Methyl salicylat 19mg
|
Ống hít
|
24 tháng
|
TCCS
|
Vỉ 6 ống hít
|
VD-24951-16
|
289
|
Mekoamin
|
Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin 450mg; L-Lysin HCl 1850mg; L-Tryptophan 150mg; L-Threonin 450mg; L-Valin 500mg; L-Phenylalanin 725mg; L-Methionin 600mg; L-Leucin 1025mg; Glycin 850mg; L-Arginin HCl 675mg; L-Histidin HCl . H2O 325mg; Xylitol 12500mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 250ml, chai 500ml
|
VD-24952-16
|
290
|
Sumatriptan MKP 50
|
Sumatriptan 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 6 viên
|
VD-24953-16
|
291
|
Taginko
|
Cao khô lá bạch quả (chứa 24% flavonol glycosides) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24954-16
|
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
292
|
Carvedol 12.5
|
Carvedilol 12,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24955-16
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
293
|
Acyclovir
|
Mỗi 5 g chứa: Aciclovir 250mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam
|
VD-24956-16
|
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
294
|
Ceftanir
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VD-24957-16
|
295
|
Cephalexin PMP 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (đỏ -vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24958-16
|
296
|
Diaprid 2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-24959-16
|
297
|
Droxicef 500mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (tím -xám)
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
|
VD-24960-16
|
298
|
Droxikid
|
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g
|
VD-24961-16
|
299
|
Gentastad 80mg
|
Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 ống tiêm x 2ml
|
VD-24962-16
|
300
|
Kisinstad
|
Alpha-chymotrypsin 5mg (tương đương 5000 đơn vị USP)
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 lọ kèm 5 ống dung môi NaCl 0,9% 2ml
|
VD-24963-16
|
301
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg
|
Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24964-16
|
302
|
Negacef 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-24965-16
|
303
|
Negacef 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-24966-16
|
304
|
PymeClarocil 250
|
Clarithromycin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24967-16
|
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
305
|
Lamotel 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24968-16
|
306
|
Tranliver
|
Ademetionin (dưới dạng Ademetionin disulfat tosylat) 500mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24969-16
|
59. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Kedermfa
|
Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg; Neomycin sulfat 25.000 UI
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 5g
|
VD-24970-16
|
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trong thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
308
|
Hương liên viên hoàn TP
|
Mỗi gói 5g chứa: Hoàng liên 2g; Mộc hương 2g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 5g
|
VD-24971-16
|
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Bát vị quế phụ
|
Cao Phụ tử (tương đương 37,7mg Phụ tử) 7,7mg; Cao dược liệu (tương đương: Thục địa 217mg; Hoài sơn 109mg; Sơn thù 109mg; Bạch linh 82mg; Trạch tả 82mg) 283mg; Bột mẫu đơn bì 84mg; Bột quế 28mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24972-16
|
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
310
|
Leivis
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-24973-16
|
311
|
Lubrex
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 207,8mg) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 80 viên
|
VD-24974-16
|
312
|
Lubrex- F
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6 mg) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24975-16
|
313
|
Nostravin
|
Xylometazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt)
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 8ml
|
VD-24976-16
|
314
|
Periosyn
|
Perindopril erbumin 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-24977-16
|
315
|
Traphalucin
|
Fluocinolon acetonid 2,5mg/10g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-24978-16
|
316
|
Vitamin E 400 mg
|
Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 400mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24979-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |