71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
350
|
Fexofenadin 120-HV
|
Fexofenadine HCl 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25013-16
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
351
|
Bổ thận âm nhất nhất
|
Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1500mg; Sơn thù 750mg; Hoài sơn 750mg; Mẫu đơn bì 600mg; Trạch tả 600mg; Phục linh 600mg; Mạch môn 600mg; Thạch hộc 450mg; Đỗ trọng 450mg; Ngưu tất 450mg) 520mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên
|
VD-25014-16
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
352
|
Tiram
|
Tiropramid HCl 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25015-16
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tam Long (Đ/c: 103/109 Trường Chinh, P.Đồng Hòa, Q.Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Tam Long (Đ/c: 103/109 Trường Chinh, P.Đồng Hòa, Q.Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Gelatin
|
Gelatin
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Bao 20kg
|
VD-25016-16
|
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trường Khang (Đ/c: 163/30 Thành Thái, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
354
|
Netilmicin 150 mg/50 ml
|
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/50ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi 50 ml
|
VD-25017-16
|
355
|
Netilmicin 300 mg/100 ml
|
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi 100 ml
|
VD-25018-16
|
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
356
|
Alphadaze - Nic
|
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VD-25019-16
|
357
|
Prednison Caps
|
Prednison 5mg
|
Viên nang cứng (vàng -cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-25020-16
|
358
|
Prednison Caps
|
Prednison 5mg
|
Viên nang cứng (xanh -trắng ngà)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-25021-16
|
359
|
Tinidazol
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-25022-16
|
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
360
|
Dismolan 200mg/8ml
|
N-Acetylcystein 200mg/8ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 8ml
|
VD-25023-16
|
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
361
|
Azihasan 250
|
Azithromycin 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-25024-16
|
362
|
Effer - Acehasan 100
|
Acetylcystein 100mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên
|
VD-25025-16
|
363
|
Rosuvas Hasan 5
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25026-16
|
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do,KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
364
|
Adefovir Stada 10 mg
|
Adefovir dipivoxil 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-25027-16
|
365
|
Sulpiride Stada 50 mg
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25028-16
|
366
|
Trimetazidine Stada 35 mg MR
|
Trimetazidin dihydroclorid 35mg
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25029-16
|
367
|
Valsartan Stada 160 mg
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25030-16
|
79.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
368
|
Acyclovir Stada cream
|
Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VD-25031-16
|
369
|
Albendazol Stada 400 mg
|
Albendazol 400mg
|
Viên nhai
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25032-16
|
370
|
Dibencozid Stada
|
Mỗi gói 1,5g cốm chứa: Dibencozid 2mg
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-25033-16
|
371
|
Nevitrio 30
|
Stavudin 30mg; Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-25034-16
|
372
|
Partamol Tab.
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên
|
VD-25035-16
|
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B- Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B- Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
373
|
Mibeplen 5mg
|
Felodipin 5 mg
|
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25036-16
|
374
|
Parahasan Suppositories 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc đạn
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên
|
VD-25037-16
|
375
|
Parahasaa Suppositories 300
|
Paracetamol 300mg
|
Thuốc đạn
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên
|
VD-25038-16
|
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
376
|
Apharova
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-25039-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |