101. Công ty đăng ký: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 4/16 Prasanna Park, Shankar Seth Road, Gultekadi, Pune 411037, Maharashtra - India)
101.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP-1, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
202
|
Camtax
|
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20556-17
|
102. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
102.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- Factory B (Đ/c: 48 Iapetou str., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Medoclav 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20557-17
|
102.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory AZ (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, Agios Athanassios, Limassol, 4101 - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Cyclindox 100mg
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20558-17
|
102.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Verimed 135mg
|
Mebeverin hydroclorid 135mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20559-17
|
103. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)
103.1. Nhà sản xuất: Embil Ilac San. Ltd. Sti (Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi Gaziosmanpasa Mahallesi, Fatih Bulvari. No: 19/2 Cerkezkoy - Tekirdag - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Neo-Penotran
|
Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20560-17
|
103.2. Nhà sản xuất: Encube Ethicals Pvt. Ltd (Đ/c: C-1, Madkaim Industrial Estate, Madkaim, Ponda, Goa-403 404 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
207
|
Nopetigo-B
|
Mỗi 1g cream chứa: Acid fusidic 20mg; Betamethason (dưới dạng betamethason ester valerat) 1mg
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-20561-17
|
103.3. Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: Survey No. 143-148, 150 &151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Quthbullapur Mandal, R.R Dist, Hyderabad- 500 043-TS - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Zoruxa
|
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 5mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-20562-17
|
103.4. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Barole 10
|
Rabeprazol Natri 10 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20563-17
|
210
|
Perglim 1
|
Glimepirid 1mg
|
Viên nón
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20564-17
|
103.5. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
211
|
Valian-X
|
Cao khô rễ Valerian 445mg (tương đương rễ Valeriana officinalis sấy khô 2000mg)
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20566-17
|
103.6. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakan 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Loreze
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20565-17
|
103.7. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: Castello 1, Polígono Las Salinas, 08830 Sant Boi de Llobregat (Barcelona) - Tây Ban Nha)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Floezy
|
Tamsulosin HCl 0,4g
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20567-17
|
104. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
104.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret (Đ/c: Route de Marsat, RIOM 63963, Clermont - Ferrand Cedex 9 - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
214
|
Cancidas
|
Caspofungin 70mg
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20568-17
|
104.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dolime Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Cozaar 100mg
|
Losartan potassium 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20569-17
|
216
|
Cozaar 50mg
|
Losartan potassium 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20570-17
|
104.3. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC (Đ/c: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Janumet XR 100mg/1000mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên, lọ 28 viên
|
VN-20571-17
|
218
|
Janumet XR 50mg/1000mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên, lọ 28 viên
|
VN-20572-17
|
219
|
Janumet XR 50mg/500mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên, lọ 28 viên
|
VN-20573-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |