81. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
81.1. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 66, deyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Tambutin Tablet
|
Trimebutine maleate 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20523-17
|
82. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
82.1. Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 17 rue de Pontoise 95520 Osny - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Ella
|
Ulipristal acetat 30mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-20524-17
|
83. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
83.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Pantium-40
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20525-17
|
84. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli ,(W), Mumbai 400 067 - India)
84.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal-Dadra and Nagar Haveli, 396 230 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Lamepil-100
|
Lamotrigin 100mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20526-17
|
173
|
Lamepil-25
|
Lamotrigin 25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20527-17
|
174
|
Lamepil-50
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20528-17
|
85. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
85.1. Nhà sản xuất: Cilag AG (Đ/c: Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Topamax
|
Topiramat 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20529-17
|
86. Công ty đăng ký: Jsc "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk - Russia)
86.1. Nhà sản xuất: JSC "Kraspharma" (Đ/c: 2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk - Russia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Ceftriaxone
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-20530-17
|
87. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
87.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Combilipid Peri Injection
|
Túi 3 ngăn 1440 ml chứa: Dung dịch A (Dung dịch glucose 11,0%) 885ml; Dung dịch B 300ml chứa: L-alanin 4,8g; L-arginin 3,39g; L-Aspartic acid 1,02g; L-Glutamic acid 1,68g; Glycin 2,37g; L-histidin 2,04g; L-isoleucin 1,68g; L-leucin 2,37g; L-lysin. HCl 3,39g; L-methionin 1,68g; L-phenylalanin 2,37g; L-prolin 2,04g; L-serin 1,35g; L-threonin 1,68g; L-tryptophan 0,57g; L-tyrosin 0,069g; L-valin 2,19g; Natri glycerophosphate hydrat 2,142g; Kali clorid 1,791g; Magnesi sulfat heptahydrat 0,987g: Calci clorid dihydrat 0,294g; Natri acetat trihydrat 2,451g; Nhũ tương C 255ml chứa: Dầu đậu nành tinh khiết 51g; Lecithin 3,06g; Glycerol 5,61g..
Túi 3 ngăn 1920 ml chứa: Dung dịch A (Dung dịch glucose 11,0%) 1180ml; Dung dịch B 400ml chứa: L-alanin 6,4g; L-arginin 4,52g; L-Aspartic acid 1,36g; L-Glutamic acid 2,24g; Glycin 3,16g; L-histidin 2,72g; L-isoleucin 2,24g; L-leucin 3,16g; L-lysin, HCl 4,52g; L-methionin 2,24g; L-phenylalanin 3,16g; L-prolin 2,72g: L-serin 1,8g; L-threonin 2,24g; L-tryptophan 0,76g; L-tyrosin 0,092g; L-valin 2,92g; Natri glycerophosphate hydrat 2,856g; Kali clorid 2,388g; Magnesi sulfat heptahydrat 1,316g; Calci clorid dihydrat 0,392g; Natri acetat trihydrat 3,268g; Nhũ tương C 340ml chứa: Dầu đậu nành tinh khiết 68g; Lecithin 4,08g; Glycerol 7,48g
|
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 1440ml, Túi 3 ngăn 1920ml
|
VN-20531-17
|
87.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Choongwae Prepenem 500mg
|
Mỗi lọ chứa: Imipenem khan (dưới dạng Imipenem 530mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 532mg) 500mg
|
Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20532-17
|
179
|
Maxpenem injetion 500mg
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat 570mg) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20533-17
|
88. Công ty đăng ký: Kaifeng Yugang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
88.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
180
|
Branfangan
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g
|
Dung dịch truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-20534-17
|
89. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
89.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Terinale Vaginal Soft Capsule
|
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg (hoặc 35.000IU); Nystatin 100.000 IU; Polymycin B sulfat 35.000 IU
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-20535-17
|
90. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
90.1. Nhà sản xuất: Kolon Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 45 Munpyeongseo-ro 18 beon-gil, Daedeok-gu, Daejeon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Kolon Flavone
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20536-17
|
90.2. Nhà sản xuất: PT Indofarma TbK (Đ/c: JI Indofarma No. 1, Cikarang Barat, Bekasi 17530 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Onlacplus
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
USP38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20537-17
|
90.3. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Cefolatam
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20538-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |