Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016


Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc



tải về 1.22 Mb.
trang16/16
Chuyển đổi dữ liệu01.01.2018
Kích1.22 Mb.
#35233
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

122. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)

122.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Gliclada 30mg

Gliclazide 30 mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-20615-17

262

Tolura 40mg

Telmisartan 40mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-20616-17

263

Tolura 80mg

Telmisartan 80mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-20617-17

123. Công ty đăng ký: S.J&G Fazul Ellahie (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 17 Maqbool Co-operative Housing Societyp, Block 7&8. Lal Mohammad Choudhry Road, Karachi - Pakistan)

123.1. Nhà sản xuất: S.J&G Fazul Ellahie (Pvt.) Ltd. (Đ/c: E/46, S.I.T.E. Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

264

Drate 70mg

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 39

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20618-17

124. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)

124.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

265

Liverterder soft capsule

L-cystin 250mg; Cholin hydrotartrat 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-20619-17

124.2. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Cefdivale injection

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VN-20620-17

124.3. Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Ossomaxe Tab

Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat) 70mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20621-17

125. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)

125.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Sarkhej- Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

268

M-Clanet 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2016

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-20622-17

269

Sakardro 250

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 10 gói

VN-20623-17

126. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)

126.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Xorimax 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20624-17

127. Công ty đăng ký: Sava Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate, Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)

127.1. Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c: Plot No. 507-B to 512, G.l.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Aze-Air

Azelastine hydrocloride 10mg/10ml

Thuốc xịt mũi

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-20625-17

128. Công ty đăng ký: Senju Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 2-5-8, Hiranomachi, Chuo-ku, Osaka 541-0046. - Japan)

128.1. Nhà sản xuất: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant (Đ/c: 4228-1, Aza Kadota, Ishishi, Karatsu-shi, Saga-ken - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Bronuck ophthalmic solution 0.1%

Mỗi ml dung dịch chứa: Bromfenac natri hydrat 1mg

Dung dịch nhỏ mắt

18 tháng

NSX

Hộp chứa 1 lọ x 5 ml

VN-20626-17

129. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)

129.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despi, Barcelona. - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Pentome 40mg

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20629-17

129.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo, Espana - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

274

Ardineclav 500/125

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-20627-17

275

Noviceftrin 2g IV

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

BP2015

Hộp 1 lọ

VN-20628-17

130. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)

130.1. Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

 


Levocozate F.C. Tablets 5mg

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

 


NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20630-17

277

Tilatep for I.V. Injection 200mg

Teicoplanin 200mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml

VN-20631-17

131. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)

131.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Letrozsun

Letrozole 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-20632-17

132. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)

132.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Simtive - 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20633-17

133. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad 380009, Gujarat - India)

133.1. Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Mupirocin USL

Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Mupirocin 20mg

Thuốc mỡ

24 tháng

USP 39

Hộp 1 tuýp 10g

VN-20634-17

281

Sagamome

Mỗi tuýp 20g chứa: Mometason furoat 20mg

Thuốc kem bôi ngoài da

36 tháng

USP 38

Tuýp nhôm 20g

VN-20635-17

 

tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương