7. Công ty đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
7.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Respiwel 1
|
Risperidon 1mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20369-17
|
16
|
Respiwel 2
|
Risperidon 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20370-17
|
17
|
Respiwel 3
|
Risperidon 3mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20371-17
|
18
|
Respiwel 4
|
Risperidon 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20372-17
|
8. Công ty đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
8.1. Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Combigan
|
Brimonidin tartrat 2mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
21 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20373-17
|
8.2. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Optive Advanced UD
|
Mỗi 0,4ml dung dịch chứa: Carboxymethylcellulose natri 2mg; Glycerin 4mg; polysorbate 80 2mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
15 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 0,4ml; hộp 30 ống x 0,4ml
|
VN-20374-17
|
9. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Amanta Healthcare Limited. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Sodium Chloride Injection BP (0.9% W/V)
|
Mỗi ống 10ml chứa: Natri clorid 0,09g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 50 ống x 10 ml
|
VN-20375-17
|
9.2. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. H19, MIDC Area, Waluj, Aurangabad 431133, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Tenifo
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20376-17
|
9.3. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Private Limited (Đ/c: SP-289 (A), RIICO Industrial Area Chopanki (Bhiwadi) Distt - Alwar - Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Oxetine tablets 30mg
|
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên, Hộp 1 vỉ 4 viên
|
VN-20377-17
|
24
|
Oxetine tablets 60mg
|
Dapoxetine (dưới dạng Dapoxetine HCl) 60mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên, Hộp 1 vỉ 4 viên
|
VN-20378-17
|
10. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
10.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Symbicort Turbuhaler
|
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Thuốc bột để hít
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít 60 liều, 120 liều
|
VN-20379-17
|
11. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
11.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Viên nén Lamivudin 150 mg và Zidovudin 300 mg
|
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 60 viên
|
VN-20380-17
|
12. Công ty đăng ký: Avrentim Sp.Z O.o. (Đ/c: 194/362 Grójecka str., Mazowieckie 02-390 Warszawa - Poland)
12.1. Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Montesin 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20381-17
|
28
|
Montesin 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20382-17
|
29
|
Montesin 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20383-17
|
13. Công ty đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang - Malaysia)
13.1. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2, 12357 Berlin - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Calcium Gluconat 10% w/v Injections
|
Calcium gluconat monohydrat 940mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống plastic 10ml
|
VN-20384-17
|
14. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
14.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Adalat LA 30mg
|
Nifedipin 30mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20385-17
|
32
|
Adalat LA 60mg
|
Nifedipin 60mg
|
Viên phóng thích kéo dài
|
48 tháng
|
NSX
|
Hôp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20386-17
|
33
|
Adalat retard
|
Nifedipin 20mg
|
Viên nén bao phim tác dụng chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20387-17
|
14.2. Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH & Co. KG (Đ/c: Dobereinerstrasse 20, 99427 Weimar - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Yasmin
|
Drospirenon 3,0mg; Ethinylestradiol 0,03mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 21 viên
|
VN-20388-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |