Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016



tải về 1.22 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu01.01.2018
Kích1.22 Mb.
#35233
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Tesam

Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP38

Hộp 1 lọ, 20 lọ, 42 lọ

VN-20404-17

25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Sinochem Ningbo Limited Branch Jiangsu Ruinian Qianjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Chuanbu village, Yixing Economic Development Zone, Jiangsu Province - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Piracetam injection 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-20405-17

26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, District: Ahmedabad 382210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Omsergy

Omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7,5%) 20 mg

Viên nang cứng

24 tháng

BP 2015

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20406-17

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

27.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Yolab

Gemfibrozil 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20407-17

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Anfarm hellas S.A (Đ/c: 53-57, Perikleous str., Gerakas 15344, Athens - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Meropenem/Anfarm

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VN-20408-17

55

Meropenem/Anfarm

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Bột pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VN-20409-17

28.2. Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Maxilin

Clarithromycin 500mg

Bột pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VN-20410-17

57

Ozarium

Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20411-17

58

Vizimtex

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Bột pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VN-20412-17

28.3. Nhà sản xuất: Ronak Biopharmaceutical Co. (Đ/c: Kargar Blvd., Azadegan 2 Ave., Azadegan Blvd, Kaveh Indusstrial City, Saveh - Iran)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

59

Desfonak

Deferoxamine mesylate 500mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP39

Hộp 10 lọ

VN-20413-17

29. Công ty đăng ký: Công ty cphần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: S104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Alivher

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20414-17

30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Facta Farmacentici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64100 Teramo (TE) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Meropenem Kabi 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-20415-17

30.2. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Manufacturing S.A. (Pty) Limited (Đ/c: 6 Gibaud Road, 6001 Korsten, Port Elizabeth - South Africa)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Cisatracurium Kabi 2mg/ml

Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylat) 2mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 2,5ml, hộp 10 ống x 5ml

VN-20416-17

30.3. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi, Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN-174101 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Oxitan 50mg/10ml

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Oxaliplatin 50mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-20417-17

30.4. Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

64

Ceftazidime Kabi 1g (SX bán thành phẩm: Hanmi Fine Chemical Co., Ltd; địa chỉ: Plant A and B 59, Gyeongje-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc)

Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g

Bột pha dung dịch tiêm

36 tháng

EP 8.0

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VN-20418-17

31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Olavex 10

Olanzapin 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20419-17


tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương