Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016



tải về 1.22 Mb.
trang14/16
Chuyển đổi dữ liệu01.01.2018
Kích1.22 Mb.
#35233
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

105. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

105.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur- 635 126, Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Histirine

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20574-17

221

Melanov-M

Gliclazide 80mg; Metformin hydrochloride 500mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20575-17

222

Somexwell-40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20576-17

106. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower 2, Singapore 018961 - Singapore)

106.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Area , 2540 Nicosia - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

223

Betadine Ointment 10% w/w

Mỗi 100g chứa: Povidon Iod 10g

Thuốc mỡ

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 40g, hộp 1 tuýp 100g

VN-20577-17

107. Công ty đăng ký: Nabiqasim Industries (Private) Limited (Đ/c: 509-510, 5th floor, Commerce Centre, Hasrat Mohani Road, Karrachi - Pakistan)

107.1. Nhà sản xuất: Nabiqasim Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 17/24, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

224

Lungair 10mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-20578-17

108. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)

108.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

225

Alexan

Cytarabin 20mg/ml

Dung dịch tiêm, tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, 10 lọ x 5ml

VN-20579-17

226

Alexan

Cytarabin 50mg/ml

Dung dịch tiêm, tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-20580-17

227

Paclitaxel "Ebewe"

Mỗi ml dung dịch chứa: Paclitaxel 6mg

Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 16,7 ml

VN-20581-17

228

Vinorelbin "Ebewe"

Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-20582-17

108.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Tamoxifen Sandoz 10mg

Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20583-17

230

Tamoxifen Sandoz 20mg

Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20584-17

109. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

109.1. Nhà sản xuất: Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd (Đ/c: 19 Tuas South Avenue 14, Singapore 637313 - Singapore)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

231

Travatan

Travoprost 40 mcg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2,5 ml

VN-20585-17

109.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

232

Tasigna 150mg

Nilotinib (dưới dạng Nilotinib hydroclorid monohydrat) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 4 viên

VN-20586-17

109.3. Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Tobradex

Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethason 1mg

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-20587-17

110. Công ty đăng ký: Orient Europharma Pte. Ltd. (Đ/c: 1 Sophia Road, #04-12, Peace Cemtre, Singapore 228149 - Singapore)

110.1. Nhà sản xuất: Oreint Pharma Co., Ltd. (Đ/c: No. 8, Kehu 1st Road, Huwei Township, Yunlin County 63247 - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Pitator Tablets 2mg

Pitavastatin calcium 2mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ nhôm/ PVC/PVDC x 14 viên

VN-20588-17

111. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku, Tokyo - Japan)

111.1. Nhà sản xuất: Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 27, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

235

Mucosta tablets 100mg

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP16

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20589-17

236

Pletaal tablets 100mg

Cilostazol 100mg

Viên nén

36 tháng

JP 16

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20590-17

237

Pletaal tablets 50mg

Cilostazol 50mg

Viên nén

36 tháng

JP 16

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20591-17

112. Công ty đăng ký: Paradigm Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)

112.1. Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet Drive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

238

Rovastin 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20592-17

239

Rovastin 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20593-17

113. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

113.1. Nhà sản xuất: Wyeth Lederle S.r.l. (Đ/c: Via Franco Gorgone Z.I., 95100 Catania (CT) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

Tazocin

Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-20594-17


tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương