Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016



tải về 1.22 Mb.
trang10/16
Chuyển đổi dữ liệu01.01.2018
Kích1.22 Mb.
#35233
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16

75.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: ZA des Boutries, rue Vermont 78704 Conflans Sainte Honorine, Cedex - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Solacy Adulte

L-cystin 72,6mg; Lưu huỳnh kết tủa 22 mg; Retinol (dưới dạng vitamin A acetat bao) 1650 IU; Nấm men Saccharomyces cerevisiae 77,40mg (tương đương 1,935 x 109 tế bào)

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VN-20507-17

76. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)

76.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

154

Cavinton

Vinpocetin 5mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VN-20508-17

76.2. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. zo.o. (Đ/c: Ul. Ks. J. Poniatowskiego 5, 05-825 Grodzisk Mazowiecki - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Beatil 4mg/ 10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)

Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20509-17

156

Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)

Perindopril tert- butylamin 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20510-17

157

Beatil 8mg/ 10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đc: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)

Perindopril tert- butylamin 8mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20511-17

77. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)

77.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

158

Gabica Capsule 300mg

Pregabalin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-20512-17

78. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

78.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

159

Zinnat Suspension

Mỗi gói 4,220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 4,220g

VN-20513-17

160

Zinnat tablets 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-20514-17

78.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A (Đ/c: via A. Fleming, 2, 37135 Verona - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Fortum (CSSX ống nước pha tiêm: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, địa chỉ: Strada Provinciale Asolana, 90, 43056 San Polo di Torrile (PR), Ý)

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm hay truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước pha tiêm 3 ml

VN-20515-17

78.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing SpA (Đ/c: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 Torrile (PR) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Zantac Injection

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 2 ml

VN-20516-17

78.4. Nhà sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

163

Augmentin 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-20517-17

79. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)

79.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, (H.P.)-174101 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Budesma

Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg

Thuốc hít định liều

24 tháng

BP 2016

Hộp 1 bình 300 liều

VN-20518-17

79.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

165

Lizolid-600

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp to x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên

VN-20520-17

79.3. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Distt. Solan, (H.P.)-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

166

Glencet

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20519-17

80. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)

80.1. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Momex-Nasal Spray

Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,5mg

Hỗn dịch xịt mũi

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 18ml (140 liều xịt x 50mcg)

VN-20521-17

80.2. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Benzylpenicillin sodium Inj

Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU

Bột pha tiêm

36 tháng

BP 2015

Hộp 50 lọ

VN-20522-17


tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương