91. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
91.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Evinale gel
|
Mỗi 10g gel chứa: Tyrothricin 10mg
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-20539-17
|
92. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju - Korea)
92.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Boxorfen Tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20540-17
|
187
|
Tritasdine
|
Trimetazidin hydrochlorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20541-17
|
188
|
Vitalef-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20542-17
|
93. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 512-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
93.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Hutecs-Acyvir
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20543-17
|
94. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
94.1. Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Safdin capsule
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20544-17
|
94.2. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharmaceutical. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Kbfroxime Injection
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20545-17
|
94.3. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Teonam Inj.
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 532 mg) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ và 10 lọ
|
VN-20546-17
|
95. Công ty đăng ký: Laboratoires Urgo (Đ/c: 42 rue de Longvic - 21300 Chenove - France)
95.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Urgo (Đ/c: 2 Avenue de Strasbourg Zone Excellence 2000 21800 Chevigny Saint Sauveur - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Passedyl
|
Sulfogaiacol 1,468 g/125ml; Natri benzoat 2,835 g/125ml
|
Si rô
|
21 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 125ml
|
VN-20547-17
|
96. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
96.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Avda. Miralcampo, No 7, Pol. Ind. Miralcampo, 19200 Azuqueca de Henares (Guadalajara) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Neumoterol 400
|
Budesonide 400mcg; Formoterol fumarate dihydrate 12mcg;
|
Viên nang chứa bột dùng để hít
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít
|
VN-20548-17
|
97. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
97.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 905 Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Diamicron MR
|
Gliclazide 30mg
|
Viên nén phóng thích có kiểm soát
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VN-20549-17
|
98. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
98.1. Nhà sản xuất: Medopharm Private Limited (Đ/c: 50, Kayarambedu Village, Gucluvanchery - 603 202, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Smbiclav 1000
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-20550-17
|
197
|
Smbiclav 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavidanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-20551-17
|
98.2. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Unit II) (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan - 363035 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Lupitriz
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20552-17
|
99. Công ty đăng ký: M.s. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 193/2&3, Sokhada-388620, Tal-khambhat, Dist.-Anand., Gujarat state - India)
99.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 193/2/3, Sokhada-388620, Ta.khambh, District: Anand., Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Clovir 200
|
Aciclovir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP2015
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20553-17
|
200
|
Clovir 400
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP2015
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20554-17
|
100. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400 059 - India)
100.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: N-2, Vill. Theda, P.O. Lodhimajra, Baddi, Distt.Solan (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Olmac 5
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20555-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |