Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016



tải về 1.22 Mb.
trang15/16
Chuyển đổi dữ liệu01.01.2018
Kích1.22 Mb.
#35233
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

114. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)

114.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Maxigra

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20595-17

115. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

115.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Pharmapir 25mg

Topiramate 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Chai 100 viên

VN-20596-17

116. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)

116.1. Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Bisnang Ophthalmic Solution

Levofloxacin 25mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-20597-17

244

Butidec

Sodium hyaluronate 1mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-20598-17

245

Oxciu Ophthalmic Solution

Ofloxacin 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-20599-17

246

Totcal Soft capsule

Calcium (dưới dạng Precipitated Calcium carbonate 750mg) 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-20600-17

116.2. Nhà sản xuất: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 13-39, Jeyakdanji-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

247

Unsolik Injection 8mg

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg/4ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 5 ống x 4ml

VN-20601-17

248

Wirobar Tab.

Carvedilol 25mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20602-17

116.3. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Unimone Inj.

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ

VN-20603-17

116.4. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Arenmax Tab.

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg

Viên nén

24 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-20604-17

251

Donzime Inj.

Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid hydrat và L-arginin) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ

VN-20605-17

252

Mesulpine Tab. 20mg

Natri rabeprazole 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-20606-17

117. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)

117.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Etablissement Simaphac Z.I. de Chateaurenard 45220 Chateaurenard - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Ossopan

Calci (dưới dạng chiết xuất cao xương toàn phần-tính bằng vật liệu khô: 600mg) 3,24mmol;

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20607-17

118. Công ty đăng ký: Productiv Sarl (Đ/c: 165 Boulevard de Valmy 92700 Colombes - France)

118.1. Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, Copenhagen S, DK-2300 - Denmark)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Colomycin Injection (CS đóng gói: Penn Pharmaceiticals Ltd, Đ/c: units 23-24, Tafarnaubach Industrial Estate, Tafarnaubach, tredegar, Gwent, NP22 3AA, UK)

Natri colistimethat 1000000 I.U

Thuốc bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch hoặc dùng xông hít

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-20608-17

119. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)

119.1. Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Clindamycin

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-20609-17

120. Công ty đăng ký: Renata Ltd. (Đ/c: House No. 450, Road No. 31, New D.O.S.H, Mohakhali Dhaka - 1206 - Bangladesh)

120.1. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l (Đ/c: Via Cassia Nord, 351-53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Ledrobon - 4mg/100ml

Mỗi 100ml dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 1 túi 100ml

VN-20610-17

121. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)

121.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Ketamine Hydrochloride injection

Ketamine (dưới dạng Ketamine HCl) 500mg/10ml

Dung dịch tiêm

60 tháng

NSX

Hộp 25 lọ 10 ml

VN-20611-17

258

Oxytocin injection BP 10 Units

Oxytocin 0,0167mg (10IU)/1ml

Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2015

Hộp 10 ống x 1 ml

VN-20612-17

259

Rocalcic 100

Calcitonin salmon 100 IU/1ml

Dung dịch tiêm và pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1 ml

VN-20613-17

260

Tramadol 100mg-Rotexmedica

Tramadol hydrochlorid 100 mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-20614-17


tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương