Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016


Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd



tải về 1.22 Mb.
trang9/16
Chuyển đổi dữ liệu01.01.2018
Kích1.22 Mb.
#35233
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16

67. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)

67.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

Deimec

Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral smectite 3,0g

Hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 20ml

VN-20489-17

68. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)

68.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

136

HemoQ Mom

Polysaccharide Iron complex (tương đương sắt 150mg) 326,1 mg; Cyanocobalamin 0,1% 25mg; Acid folic 1mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-20490-17

69. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)

69.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Atiston Tablet

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20491-17

138

Huhajo

Hydrocortison 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20492-17

69.2. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Gujujnam Tab.

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20493-17

140

Orolys

Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35000 IU; Nystatin 100000 IU; Polymycin B sulfate 35000 IU

Viên nang mềm đặt âm đạo

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20494-17

69.3. Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Seoni

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20495-17

70. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara Pradesh - India)

70.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Dist, Telangana State-500090 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Stamlo 10

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10 mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-20496-17

71. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

71.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

Lakan 1%

Lignocaine HCl 100mg/10mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 25 lọ x 10ml

VN-20497-17

72. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)

72.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Pollezin

Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên

VN-20500-17

72.2. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út, 65 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Erolin

Mỗi 120 ml siro chứa: Loratadin 120mg

Siro

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 120 ml

VN-20498-17

146

Lidocain

Mỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g

Thuốc phun mù

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 38g

VN-20499-17

73. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)

73.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

147

Epecore Tab.

Eperison hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20501-17

73.2. Nhà sản xuất: Mother's Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Mother's Piracetam tablet 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20502-17

73.3. Nhà sản xuất: Sungwon Adcock Pharm. (Đ/c: 54, Gimpo-daero 1644beon-gil, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Sadaclin

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20503-17

74. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra - India)

74.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. /c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Betamethasone tablet BP 0.5 mg

Betamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

BP 2016

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-20504-17

151

Colchicine

Colchicin 500mcg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-20505-17

152

Trixone 1

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 39

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml

VN-20506-17

75. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France)


tải về 1.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương