32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-Ku, Incheon City - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Stomex
|
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-20420-17
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Tobramycin Ophthalmic Solution USP
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/ 5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20421-17
|
33.2. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Desbebe
|
Desloratadin 30mg/60ml
|
Si rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-20422-17
|
69
|
Temptcure-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20423-17
|
70
|
Temptcure-50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20424-17
|
34. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Lisbosartan 300mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
EP 8.0
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20425-17
|
34.2. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheira, Rua da Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Belioste
|
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
EP 8.0
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20426-17
|
34.3. Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Carminal 40mg
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20427-17
|
74
|
Carminal 80mg
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20428-17
|
34.4. Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Ondansevit 8mg/4ml
|
Mỗi 4ml dung dịch chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x 4 ml
|
VN-20429-17
|
35. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Levistel 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
|
|
77
|
Levistel 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
30 tháng
|
NSX
|
viên Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20431-17
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Paciflam
|
Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5 ml
|
VN-20432-17
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Tolmar Inc. (Đ/c: 701 Centre Avenue, Ft. Collins, CO 80526 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Eligard 22.5mg (Đóng gói thứ cấp+Xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V; địa chỉ: Hogemaat 2 7942 JG Meppel, Hà Lan)
|
Leuprorelin acetate (tương đương 20,87mg Leuprorelin) 22,5mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và 1 kim tiêm vô khuẩn+ 1 khay chứa ống dung môi
|
VN-20433-17
|
80
|
Eligard 7.5mg (Đóng gói thứ Cấp+Xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V; địa chỉ: Hogemaat 2 7942 JG Meppel, Hà Lan)
|
Leuprorelin acetate (tương đương 6,96mg Leuprorelin) 7,5mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và 1 kim tiêm vô khuẩn+ 1 khay chứa ống dung môi
|
VN-20434-17
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Chân Á - Thái Bình Dương (Đ/c: Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk- Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Glucose injection 5%
|
Glucose 5g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP 2015
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-20435-17
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt nam)
39.1. Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist. Panchmahal - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Telmotens Plus
|
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20436-17
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861, Dessau, Roβlau - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Oxaliplatin Medac (Cơ sở đóng gói: Medac Gesellschaft fur Klinische Spezialpraparate mbH, đ/c: Theaterstrasse 6, 22880 Wedel, Germany)
|
Mỗi lọ chứa: Oxaliplatin 50mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
48 tháng
|
EP8.0
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20437-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |