Index alphabetique des noms



tải về 443.43 Kb.
trang1/3
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích443.43 Kb.
#1380
  1   2   3

Les nombres désignent des auteurs, des présentateurs ou des traducteurs (en italique), et des personnages seulement évoqués (entre parenthèses).

Des ouvrages anonymes ont été notés par leurs titres ; des ouvrages sans précisions d’auteurs ont été notés par le nom des organismes éditeurs. Quelques anonymes commençant par un nombre sont notés tout à la fin.

Les ouvrages en anciennes écritures (chinoise hán ou démotique nôm) ont été notés dans un index alphabétique particulier, ci-dessous.

Le projet d’indiquer les références les plus importantes en caractères gras, n’a pas pu être réalisé


A
A A F V (francophonie) 3037

A+B. v. Souvignet

Abadie 750

Abeno Nakamaro (Tch’ao Heng) (1242)



Affaires du Tonkin 2065

Ageron 2608-8

Agustoni Phan 2978, 2970-2, Augustoni ?

Aimé-Martin 212

Air France (2255)

Ajalbert 2302

Alberti 2528

Albrecht 1804

Alilunas-Rogers 112

Alphabétisation… (1984) 2951

An Chương 2631, 2866

An Dũng 1088

Anderson, D. 2746-4

André-Pallois 2281, 2567

Angladette 2772



Annales de la Propagation ... 213

Annuaires Cochinchine 162

Anthologie poésie … 478

Antomarchi 965

Aoyagi 1131

Aperçu institution RDVN 2707

Archaimbaud, L. 2354

Ardant du Pic 812, 1805

Arnaud 2882

Arrighi 205

Âu Trương Thanh 2760

Aubaille-Sallenave 390

Aubaret (1000), 1940b, 2004b, 2141

Aubrac 2644-2, 2644-4

Aubry 2385

Augustoni-Phan 2978, 2970-2, Agustoni ?

Aumoitte 2148, 2149

Auriac 2979

Aurousseau 46, 47, 245e, 1225, 1330, 1457

Autret 2890

Auvade 2282

Auvray 2150

Aymé 751


Azambre 858

Azeau 2645




B


Bá Ða Lộc : v. Pigneau


Babonneau 2355

Bạch Mã (temple) 859

Baille 2386

Balaize 2788

Baldinotti 1570

Balezeaux 2066

Balguerie-Stutenberg (1920)

Ban Chi Ðao … Dân số 2901

Bảng Trung 1541

Banh Bao 2859

Bảo Ðại (246), 1806, 2522, (2524, 2526)

Bảo Ðinh Giang 444, 1792, 2125d, 2127

Bao Ninh 2859

Barbié du Bocage 121

Barnouin 1825, 1857

Baron 1571

Barthélémy 901

Barquissau 2231

Barrow 1669, (1675)

Bataille 1017, 2067

Bataillon 2814

Battesti 2068

Baudrit 2069

B.A.V.H. 162 à 167

Baulmont 1734

Bazé 2487

Bế Viết Ðẳng 752, 2602

Beausoleil 2517

Bellwood 1174-2

Benisti 1148

Benoit d’Azy 2070

Beresford 2980

Bergaigne 1108

Bergeret 2981

Berland 1646, 1988-3, 1988-5, 2006, 2007, 2009

Berman 2708

Bernanose 601

Bernard 2539

Bernard-Maitre 1549

Bernier 2304

Bert (2359)

Bertaux 1017

Bertrand 3036

Besnard 920

Bezacier 569, 603, (625), 643 à 646, 921, 1207, 1305, 1306, 1334, 1459

Bezançon 2283, 2445

Bích Kê (2580)

Bienvenue 2439

Bigrel 978, 992

Billet 3030

Bineteau 979

Bỉnh, Philiphê 1991

Bising 2071

Bitard 753

Blanchard 2849

Blanchet 2678

Bộ Văn Hóa 1255

Bodard 2646

Bodin 2647, 2647-2

Boilloux 1017

Bois 1546

Boisseau du Rocher 2850

Boisselier 603, 1109

Bonard (1000)

Bôn Bang 1963

Bonet 2305

Bonhomme 1875, 1998, 1999

Bonifacy 479, 744, 754 à 764, 1960, 2119, 2356

Bonnal 2151

Bonnet 2709

Bonvalot 2387

Boroli 2764

Borri 1572

Bos 765

Bouchet 1961



Bouchot 1061, 1209, 2023, 2072

Boudarel 70, 106, 222-4, 511, 647, 1598, 1706, 2023, 2178, 2502, 2480, 2648, 2710, 2771, 2828, 2829, 2890, 2902, 2939

Boudet 137, 180, 1509, 2073, 2174

Bougier 1335

Bouinais 2357, 2358, 2388

Boulbet 922 à 924

Bourdeaux 1901

Bourgarel 2982

Bourgeois 137, 2152,

Bourotte 925, 2346

Bousquet 222-2

Brebion 80, 214, 1062

Bréda 1657

Brenier 717a, 2486

Brett 2649

Briffaut 512, 730, 1940d

Brisson 902

Brocheux, Michèle 1132

Brocheux, Pierre 106, 222-2, 986, 1049, 2176, 2219, 2219-2, 2248, 2379, 2490, 2529, 2627, 2711, 2785, 2851, 2903, 2904, 2983

Brossolet 2232

Brown 2153

Brunet 2983

Bruzon 25

Buch 1437

Bùi Ân Niên 248

Bùi Chí Hoàng 1168

Bùi Công Ðức 1510

Bùi Công Hùng 444-2

Bùi Dương Lịch 1633

Bùi Duy Tân 452, 1408

Bùi Ðàn 1319, 1645

Bùi Ðăng Dũng 367

Bùi Hạnh Cẩn 287-3, 444-3, 897, 1495, 1713

Bùi Hiến 445

Bùi Hữu Nghị 1925

Bùi Huy Bích 482, 1923, 1925

Bùi Kỷ (Ưu Thiên) 441, 505, 1315, 1410a, 1412, 1930a

Bùi Lương 1406

Bùi Minh Trí 604

Bùi Quang Ða 2797

Bùi Quang Khánh 2721

Bùi Quang (Hữu) Nghĩa 1781 à 1781-2

Bùi Quang Nho 472

Bùi Quang Tung 16, 345, 1227, 1416, 1873, 1979, 2027

Bùi Qúi Lộ 814, 1973

Bùi Qũy 52

Bùi Tấn Niên 2331

Bùi Thanh Vân 1533

Bùi Thị Minh Hiền 1613

Bùi thị Minh Yên

Bùi Thị Xuân (1619)

Bùi Thiết 694, 860, 891, 892, 1088-6

Bùi Tin 2830

Bùi Trần Phượng 1729

Bùi Văn Côn 1785

Bùi Văn Cung 2060

Bùi Văn Nguyên 446, 453,1364, 1376

Bùi Văn Trọng Cường 88

Bùi Văn Vượng 604-3

Bùi Xuân Bào 2564

Bùi Xuân Ðính 284, 813

Bùi Xuân Mỹ 547-3, 661, 694, 694-3

Bùi Xuân Phái (2861, 2956, 2963, 2958, 2965, 3060)

Bùi Xuân Quang 2852

Bùi Xuân Trang 1410b

Bulletin de la Société des Etudes Indochinoises de Saigon 169, 2290

Bulletin de l’Ecole Française d’Extrême Orient 170

Bulletin du Comité Agricole et Industriel de la Cochinchine 167-2, 2259

Bulletin des Amis du Vieux Huế 163-167,171

Bulletin Officiel de l’Expédition de Cochinchine – Bulletin Officiel de l’Indochine Française 168

Burchett 2748

Burel 2112

Busy 2517

Bửu Cầm, v. Nguyễn Phúc BC

Bửu Chi (2869, 2959, 2960, 2966)

Bửu Kế 1, 1876

Bửu Trưng 2523



C
Ca dao … 447

Ca Lê Thang 2860, 2861

Ca Văn Thinh 444, 1688, 1792

Cabaton 80, 1110, 1111, 1133, 1438, 1511

Cabestan 2940

Cadière 56, 122, 513, 731, 731a et b, 1134, 1135, 1512 à 1517, 1547, 1573, 1657, 1658, 1764, 1807, 1808, 1826 à 1831, 1856, 1860-2, 1865, 1877, 1878, 1913, 1914, 1954, 2008, 2046, 2434, (2518)

Cahen-Delahaye 616-3

Cahiers d’Outremer : Sud Việt Nam 1049-2

Calendrier illustré 12-2

Cầm Trọng 81, 766, 766-2, 783

Camara 2445

Camouilly 1017

Cao Bá Quát (Chu Thân) 1487, 1782, 1783, (1802, 2031, 2061)

Cao Bạch Mai 123

Cao Biên (1246)

Cao Huy Ðỉnh 1191

Cao Huy Giu 244j

Cao Hữu Lạng 1397-2

Cao Huy Thuần 1757, 2047

Cao Nãi Quang (Lưỡng Thần) 1391b,2003c

Cao Thế Dung 2593

Cao Tự Thanh 248c, 1793, 1794, 1801, 2143, 2324

Cao Văn Biền 349, 2553

Cao Văn Chiêu 1809

Cao Văn Sung 36

Cao Viên Trai, v. Lê Cao Lang

Cao Xuân Dục 246 à 248, 956, 2132, 2135, (2214), 2324, 2325

Cao Xuân Huy 1450, 1479b, 1639, 2113

Cao Xuân Phô 1125

Cao Xuân Tiếu 2324

Carbonnel 1159

Careghi 2248-3

Carlier 2609

Carte économique Annam 2406

Carton 25

Cason-Bonardel 1980

Castillon du Perron 767



Catalogue collectif… 108

Catton 2721-3

Cayrac-Blanchard 260

Cécile (1980)

Césari 2610, 2680, 2853

C.E.P.E.D. 157

Chaffard 2611, 2712

CHCPI. 346, 1105 à 1107

Chaigneau (Nguyễn Văn Thắng) 1910, 2012, (1912)

Chailley 2359

Chaliand 262, 2773

Chan, A.2970-3

Chan Hing Ho 1637a

Chân Nguyên 570

Chân Tin 2828

Chanfreau 1725

Chao Anou (1979)

Chapman 1670, (1677)

Chappoulie 1548

Chapuis, A. 71

Chapuis, O. 1886

Charbit 2971

Charner (1000), 2072

Charton 2697

Chassigneux 347, 815, 816,

Chastel 1758

Châu Thị Hải 366

Châu Văn Tiêp (1654, 1655)

Chaumont 2984

Chemillier-Gendreau 348, 2627, 2851, 2986

Chen Ching Ho 181, 244i, 1317, 1586, 1902, 2130, 2134

Chen Fu 742

Chen Tain-jy 3031

Chen Zhi Chao 1100

Chéon 768, 1540b

Chesneaux 139, 222-4, 273, 2178

Chevalier 2388-3

Chiang Kai-Shek (2548)

Chính Hữu 2968

Chính Phủ…niên giám 1998 : 2985

Chochod 391, 1810

Chollet 2249

Chovet 1832

Chu An, v. Chu Văn An

Chu Chih-yu 1574

Chu Ðăng Sơn 2470

Chu Quang Trứ 604-2, 1307, 2952

Chu Thái Sơn 752, 926, 1090, 2470, 2839

Chu Thân, v. Cao Bá Quát

Chu Thị Hiền 81

Chu Thu Hằng 355

Chu Thiên 249, 1735, 2122

Chu Văn An (1284, 1297, 1301)

Chu Xuân Diên 454

Chương Thâu 1364-2, 1636, 1641, 1721, 2028, 2206, 2380, 2446, 2464, 2471, 2472, 2481, 2833

Claeys 648

Clavairolle 2987

Clement 863

Clementin-Ojha 2284

Clouqueur 2321

Colombani 2650

Cố Nhi Tân 2229, 2554

Coedes 603, 1112, 1113

Coffyn 1084

Combanaire 981

Condominas 297, 695, 927, 928, 928-2, 2905

Conrandy 769



(The) Constitutions … 290

Constitution RDVN 2713

Contes d’une grandmère … 480

Cooke 1336, 1765

Copin 2473

Cordier, G. 392, 393, 481, 2223

Cordier, H. 140, 202, 1906, 1915 à 1917, 1981, 2075

Cordier, P. 2407

Correard 929

Corrèze 492, 501

Cosaert 2988

Cosserat 1658, 1665, 1736 à 1738, 1811, 1833, 1834, 2306

Coué 514

Courteaud 1017

Couzinet 2233

Cowan 1303

Coyaud 732

Crawfurd (1677), 2007

Crayssac, R. 684, 1930c

Cremazy 2487

Cục Luu Tru Nhà Nước ... 182

Cucherousset 2440

Culas 605

Cultru 982

Cuong Ðê v. Nguyễn Phúc C.Ð.

Cuong Tu Nguyen 1280-5

Cuisinier 770, 771

Cupet 65


Cửu Long Giang: v. Toan Anh



tải về 443.43 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương