STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
555
|
Đương quy di thực
|
Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28209-17
|
556
|
Saranin
|
L-Arginin HCl 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-28210-17
|
557
|
Tam thất DHĐ
|
Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28211-17
|
558
|
Titimex
|
Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-28212-17
|
559
|
Unvitis 0,05%
|
Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml
|
VD-28213-17
|
560
|
Viên nang ích mẫu
|
Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28214-17
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
564
|
a - Chymotrypsin 5000
|
Alpha chymotrypsin 5000 USP
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml
|
VD-28218-17
|
565
|
Amikacin 500mg
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ
|
VD-28219-17
|
566
|
Augbidil 625
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-28220-17
|
567
|
Bicebid 100
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, hộ 12 gói
|
VD-28221-17
|
568
|
Bicefzidim 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-28222-17
|
569
|
Bidiclor 125
|
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Thuốc bột
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 20 gói x 3 g
|
VD-28223-17
|
570
|
Bidicotrim F
|
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28224-17
|
571
|
Bidinatec 10
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28225-17
|
572
|
Bidisamin 500
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg
|
Viên nang cứng (cam - trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28226-17
|
573
|
Bifopezon 1g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP40
|
Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ
|
VD-28227-17
|
574
|
Bikozol
|
Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam
|
VD-28228-17
|
575
|
Biloxcin Eye
|
Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-28229-17
|
576
|
Biluracil 500
|
Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VD-28230-17
|
577
|
Biragan Kids 150
|
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1g
|
VD-28231-17
|
578
|
Biresort 10
|
Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên
|
VD-28232-17
|
579
|
Ceftrione 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
|
VD-28233-17
|
580
|
Clyodas
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28234-17
|
581
|
Eyexacin
|
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-28235-17
|
582
|
Galanmer
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28236-17
|
583
|
Gentamicin 0.3%
|
Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-28237-17
|
584
|
Latoxol kids
|
Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VD-28238-17
|
585
|
Metronidazol 250mg
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28239-17
|
586
|
Nudipyl 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-28240-17
|
587
|
Spobavas 3MIU
|
Spiramycin 3.000.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-28241-17
|
588
|
Tobidex
|
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-28242-17
|
589
|
Waisan
|
Eperison HCl 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28243-17
|
590
|
Zolgyl
|
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28244-17
|