Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương



tải về 2.4 Mb.
trang14/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   25

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

555

Đương quy di thực

Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28209-17

556

Saranin

L-Arginin HCl 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-28210-17

557

Tam thất DHĐ

Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28211-17

558

Titimex

Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28212-17

559

Unvitis 0,05%

Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml

VD-28213-17

560

Viên nang ích mẫu

Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28214-17

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

Naciti 500

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28215-17

562

Vitamin B6

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28216-17

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

563

Hưng xuân phong

Cá ngựa 80mg; Cao lỏng Nhân sâm 2:1 40mg; Ba kích 40mg; Cao lỏng Long nhãn 10:7 28mg; Trần bì 8mg; Quế nhục, 4mg; Dâm dương hoắc 12mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên

VD-28217-17

68. Công ty đăng ký: Công ty cphần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

a - Chymotrypsin 5000

Alpha chymotrypsin 5000 USP

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml

VD-28218-17

565

Amikacin 500mg

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-28219-17

566

Augbidil 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP37

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28220-17

567

Bicebid 100

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộ 12 gói

VD-28221-17

568

Bicefzidim 1g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-28222-17

569

Bidiclor 125

Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột

36 tháng

USP38

Hộp 20 gói x 3 g

VD-28223-17

570

Bidicotrim F

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28224-17

571

Bidinatec 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28225-17

572

Bidisamin 500

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg

Viên nang cứng (cam - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28226-17

573

Bifopezon 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP40

Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-28227-17

574

Bikozol

Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg

kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-28228-17

575

Biloxcin Eye

Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-28229-17

576

Biluracil 500

Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP37

Hộp 1 lọ 10ml

VD-28230-17

577

Biragan Kids 150

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-28231-17

578

Biresort 10

Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 20 viên

VD-28232-17

579

Ceftrione 1g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP37

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-28233-17

580

Clyodas

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28234-17

581

Eyexacin

Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28235-17

582

Galanmer

Mecobalamin 500mcg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28236-17

583

Gentamicin 0.3%

Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28237-17

584

Latoxol kids

Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-28238-17

585

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28239-17

586

Nudipyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-28240-17

587

Spobavas 3MIU

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-28241-17

588

Tobidex

Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-28242-17

589

Waisan

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28243-17

590

Zolgyl

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28244-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương