75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
624
|
Betamethason
|
Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg
|
Gel bôi da
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 30 gam
|
VD-28278-17
|
625
|
Gelacmeigel
|
Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 30 gam
|
VD-28279-17
|
626
|
Sulfadiazin bạc
|
Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 20 gam; hộp nhựa 200 gam
|
VD-28280-17
|
627
|
Tretinacne
|
Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam
|
VD-28281-17
|
628
|
Vag-Lotuzol
|
Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-28282-17
|
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
629
|
Ocefero
|
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28283-17
|
630
|
Ocehepa
|
Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói x 5 gam
|
VD-28284-17
|
631
|
Ocetamin 300
|
Calci lactat 300mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên
|
VD-28285-17
|
77. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
632
|
Amiparen- 5
|
Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartatic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycin 0,59g; L-Lysin acetat 1,48g; L-Tryptophan 0,2g; L-Cystein 0,1g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200ml; chai 500ml
|
VD-28286-17
|
633
|
Kidmin
|
Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Acid L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L-Methionin 0,6g; L-Trytophan 0,5g; L-Cystein 0,2g
|
Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 200ml
|
VD-28287-17
|
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
634
|
Biscapro 2,5
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-28288-17
|
635
|
Biscapro 5
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28289-17
|
636
|
Caavirel
|
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28290-17
|
637
|
Ciaflam
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28291-17
|
638
|
Daflavon
|
Phân đoạn flavonoic tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-28292-17
|
639
|
Droxicef 500mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (đỏ - vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28293-17
|
640
|
Erilcar 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28294-17
|
641
|
Faditac inj
|
Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 lọ bột đông khô (hạn dùng 36 tháng) và 5 ống dung môi (hạn dùng 48 tháng)
|
VD-28295-17
|
642
|
Finabrat 300
|
Fenofibrat 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28296-17
|
643
|
Galremin 5mg/1ml
|
Galantamin hydrobromid 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VD-28297-17
|
644
|
Ibedis 150mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-28298-17
|
645
|
Ibedis 300mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-28299-17
|
646
|
Lorigout 300mg
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 0 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28300-17
|
647
|
Maxapin 2g
|
Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-28301-17
|
648
|
Planovir
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28302-17
|
649
|
Pymefovir
|
Adefovir dipivoxil 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28303-17
|
650
|
Pymeroxitil
|
Roxithromycin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28304-17
|
651
|
Tatanol Ultra
|
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28305-17
|
652
|
Tiafo 1 g
|
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml
|
VD-28306-17
|
653
|
Tobrastad 80mg
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ x 2ml
|
VD-28307-17
|
654
|
Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml)
|
Nước cất pha tiêm 10ml
|
Dung môi pha tiêm
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VD-28308-17
|
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
655
|
Baticolin
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-28309-17
|
656
|
Bezocu
|
Roxithromycin 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28310-17
|
657
|
Cebenol
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên
|
VD-28311-17
|
658
|
Dafidi 25
|
Clozapin 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-28312-17
|
659
|
Doganci
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-28313-17
|
660
|
Ofxaquin
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-28314-17
|
661
|
Oriner
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.
|
VD-28315-17
|
662
|
Ranitidin DNPharm 300
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-28316-17
|
663
|
Sulpirid 50mg
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên.
|
VD-28317-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |