Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Do



tải về 2.4 Mb.
trang19/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   25

90.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

736

Linh chi

Cao lỏng linh chi (10/1) (tương đương 600 mg linh chi) 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28383-17

91. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

737

Alcixan

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-28391-17

738

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-28392-17

739

Cefalexin TVP 250mg

Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-28393-17

740

Cefpirome 2g

Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ.

VD-28394-17

741

Codfesine

Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28395-17

742

Di-Angesic codein 10

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28396-17

743

Di-Angesic codein 10

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28397-17

744

Domperidone

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-28398-17

745

Glucosamine 500

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCL) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Chai 100 viên

VD-28399-17

746

Pancidol cảm cúm

Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrine.HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-28400-17

747

Vitamin 3B

Thiamin mononitrat 25 mg; Pyridoxin HCl 125 mg; Cyanocobalamin 0,125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên

VD-28401-17

92. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương CPC 1 (Đ/c: Số 87, phố Nguyễn Văn Trỗi, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

748

Kalimate

Mỗi gói 5g chứa: Calci polystyren sulfonat 5g

Thuốc bột

48 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5g

VD-28402-17

93. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

749

Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa

Mỗi chai 5 ml chứa: Menthol 0,92 g; Eucalyptus oil 0,69 g; Camphor 0,23 g; Methyl salicylat 0,69 g

Dung dịch dùng ngoài

60 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml; Hộp 1 chai 10 ml; Hộp 1 chai 56 ml

VD-28403-17

94. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

750

Alphachymotrypsin Éloge

Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP

Viên nén

18 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28404-17

751

Franvit C - Rutin

Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28405-17

95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

752

Ausad

Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-28406-17

753

Dexcorin

Mỗi gói 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 30mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói

VD-28407-17

754

Sintason 100

Amisulpride 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-28408-17

755

Sintason 200

Amisulpride 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-28409-17

96. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tnh Ben Tre - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

756

Becorac

Acid mefenamic 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28410-17

757

Becorace

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28411-17

758

Becosturon

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-28412-17

759

Befadol 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-28413-17

760

Bephardin

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28414-17

761

Dexamethason 0,5mg

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-28415-17

762

Dextromethorphan

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-28416-17

763

Kievidol extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28417-17

764

Lercanew

Lercanidipin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28418-17

765

Mefenamic 500mg

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28419-17

766

Meyerbastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28420-17

767

Meyerbastin 20

Ebastin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-28421-17

768

Meyerceti

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28422-17

769

Meyerflu

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28423-17

770

Meyermin

Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28424-17

771

Meyervolol

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28425-17

772

Meyerzadin 2

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28426-17

773

Meyerzadin 4

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28427-17

774

Paradau 325mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-28428-17

775

Paradau 500mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên

VD-28429-17

776

Proxetin 20

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28430-17

777

Zinc 15

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28431-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương