Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam



tải về 2.4 Mb.
trang25/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

957

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-28611-17

958

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-28612-17

959

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (nâu - hồng)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-28613-17

960

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (màu xanh dương - tím)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-28614-17

961

Prednison

Prednison 5mg

Viên nén hai lớp

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-28615-17

962

Solopredni

Prednisolon 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 20 viên; Hộp 01 lọ 50 viên; Hộp 01 lọ 100 viên

VD-28616-17

963

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng (màu xanh - hồng)

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-28617-17

127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

964

Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Natri diclofenac 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

60 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28618-17

965

Sara for children (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c; 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan)

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg

Hỗn dịch

60 tháng

TCCS

Chai 30ml; chai 60ml

VD-28619-17

966

Tiffy syrup (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Mỗi 5ml siro chứa: Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlopheniramin maleat 1mg

Sirô

36 tháng

TCCS

Chai 30ml; chai 60ml

VD-28620-17

128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

967

Crila

Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 05 túi nhôm x 02 vỉ x 10 viên; hộp 4 chai x 40 viên

VD-28621-17

129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thi, P. 14, Q.11, Tp. HCM - Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc CChi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

968

Clopias

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg; Aspirin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28622-17

130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

969

Combizar

Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28623-17

970

Lifezar

Losartan potassium 50mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28624-17

971

Odiron

Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28625-17

131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

972

Cadiperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28631-17

132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

973

Betaclo

Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-28626-17

974

Bromhexin-US 4mg

Bromhexin HCl 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-28627-17

975

Cadifast 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim (màu cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-28628-17

976

Cadifast 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-28629-17

977

Cadimelcox 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28630-17

978

Claxyl

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150 mg

Viên nang cứng (Đỏ-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28632-17

979

Dinadryl

Diphenynhydramin HCl 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28633-17

980

Ifetab

Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28634-17

981

Lunomex 10

Leflunomid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28635-17

982

Lunomex 100

Leflunomid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28636-17

983

Lunomex 20

Leflunomid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-28637-17

984

Mincob 500

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28638-17

985

Notenxic

Triamcinolon acetonid 4 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28639-17

986

Topcefpo 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28640-17

987

Topolac-US

Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-28641-17

988

Usapril

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28642-17

989

Usclovir 200

Acyclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-28643-17

133. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

990

Salonpas Liniment

Mỗi 50 ml chứa: Methyl salicylat 2640mg; L-Menthol 2700mg; dl-Camphor 1500mg; Thymol 250mg; Tocopherol acetat 50mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Nonoyl vanillylamid 6mg

Dầu bôi da

36 tháng

TCCS

Chai 50 ml

VD-28644-17

991

Salonsip gel-patch (SXNQ của: Hisamitsu; Địa chỉ: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga, Japan)

Mỗi 100 g cao thuốc chứa: Glycol salisylat 1,25g; L-menthol 1g; dl-Camphor 0,03g; Tocopherol acetat 1g

Cao dán

36 tháng

TCCS

Bao 2 miếng, 3 miếng, 6 miếng (14 cm x 10 cm); bao 6 miếng (7 cm x 10 cm)

VD-28645-17

134. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

992

Ampha E-400

DL-alpha tocopheryl acetat 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 15 viên (vỉ bấm nhôm-PVC)

VD-28646-17

 

 

tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương