Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam



tải về 2.4 Mb.
trang2/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, t51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Thioheal 600

Thioctic acid 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27691-17

38

Ubiheal 300

Acid thioctic 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27692-17

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Ni - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Siro Atdoncam Syrup

Mỗi 5ml chứa: Piracetam 800mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml, hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 100ml

VD-27693-17

7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Phong tê thấp HD New

Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-27694-17

8. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Becaspira 1.5M UI

Spiramycin 1.5M UI

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-27695-17

42

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

Viên nén màu kem

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-27696-17

43

Dexamethason

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén màu trắng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-27697-17

44

Metrospiral

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27698-17

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

Captopril 25 mg

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27699-17

46

Dưỡng tâm an thần

Hoài sơn 100 mg; Cao khô liên tâm 130 mg; Cao khô liên nhục 70 mg; Cao khô bá tử nhân 20 mg; Cao khô toan táo nhân 20 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Lá dâu 182,5 mg; Lá vông 182,5 mg; Long nhãn 182,5 mg) 160 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 45 viên

VD-27700-17

47

Levocetirizin 5mg

Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27701-17

48

Magnesi - B6

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27702-17

49

Methadon

Methadon hydroclorid 10g/1000ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Chai 1000ml

VD-27703-17

50

Zodalan

Mỗi ống 1 ml chứa: Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56 mg) 5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hôp 10 ống x 1ml

VD-27704-17

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Bethadesmin

Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, chai 500 viên

VD-27705-17

52

Budolfen

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-27706-17

53

Detyltatyl 500 mg

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 20 vỉ x 12 viên

VD-27707-17

54

Entefast 180mg

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2014

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27708-17

55

Vitamin C 250 mg

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, chai 200 viên

VD-27709-17

56

Zincoxia 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27710-17

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Liritoss

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27711-17

58

Liritoss

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al, vỉ Al/Al)

VD-27712-17

59

Neurohadine

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

VD-27713-17

60

PVP - Iodine 10%

Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml

VD-27714-17

61

Racesec

Racecadotril 10mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27715-17

62

Racesec

Racecadotril 100mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27716-17

63

Racesec

Racecadotril 30mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-27717-17

64

Sedangen

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-27718-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương