22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Redomuc 30
|
Ambroxol hydrochloride 30 mg
|
Viên sủi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ xé x 4 viên
|
VD-27806-17
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
152
|
Effpadol Kids 150
|
Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg
|
Cốm sủi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,5 gam, hộp 24 gói x 1,5 gam
|
VD-27805-17
|
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Bostafed
|
Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-27807-17
|
154
|
Clorpheboston
|
Chlorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
chai 1000 viên
|
VD-27808-17
|
155
|
Effer-paralmax 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-27809-17
|
156
|
Effer-paralmax 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi bọt màu vàng cam nhạt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-27810-17
|
157
|
Effer-paralmax codein
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-27811-17
|
158
|
Essividine
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VD-27812-17
|
159
|
Paracetamol Boston 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27813-17
|
160
|
Paralmax 500 caps.
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
VD-27814-17
|
…………………………………..
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
|
trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25 mg
|
|
|
|
|
|
224
|
Cardesartan 8
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-27878-17
|
225
|
Cetamvit
|
Piracetam 1200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27879-17
|
226
|
Ciprofloxacin 750mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-27880-17
|
227
|
Eurogyno
|
Neomycin sulfat 35000 IU; Polymyxin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm
|
VD-27881-17
|
228
|
Fahado extra
|
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên
|
VD-27882-17
|
229
|
Fevintamax
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27883-17
|
230
|
Greenramin
|
Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ x 15ml
|
VD-27884-17
|
231
|
Kamicingsv
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27885-17
|
232
|
Mezapentin 600
|
Gabapentin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-27886-17
|
233
|
Perindopril 4mg
|
Perindopril erbumin 4 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC)
|
VD-27887-17
|
234
|
Tranfaximox 375
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-27888-17
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
235
|
Levofloxacin 500 mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)
|
VD-27901-17
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
236
|
Cefazolin 1g
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 1g, hộp 10 lọ x 1g
|
VD-27889-17
|
237
|
Imedoxim 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27890-17
|
238
|
Imedoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-27891-17
|
239
|
Imedoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27892-17
|
240
|
Imenir 125 mg
|
Cefdinir 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27893-17
|
241
|
Imenir 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-27894-17
|
242
|
Penicillin G 1.000.000 IU
|
Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-27895-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |