Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông



tải về 2.4 Mb.
trang8/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   25

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Hemol 750mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27983-17

330

KITNO

Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27984-17

331

Orgynax 100mg

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27985-17

332

Ormagat

Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin) 500 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên

VD-27986-17

333

Ormyco 120mg

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27987-17

334

SKDOL FORT

Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27988-17

335

Smodir-DT

Cefdinir 300 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27989-17

41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Metrad

Cao Diệp hạ châu đắng (tương đương với 1g Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao Cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,5 g Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao Nhân trần (tương đương với 1,3g Nhân trần) 130 mg; Cao Râu bắp (tương đương với 0,5g Râu bắp) 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-27990-17

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đng Hi - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

Clarithromycin 250 mg

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-27991-17

338

α Dol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-27992-17

339

Gensomax

Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-27993-17

340

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-27994-17

341

Povidon iod

Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam

VD-27995-17

342

Qbicetam

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27996-17

343

Quafacip

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27997-17

344

Quancity

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-27998-17

345

Quanoopyl 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27999-17

346

Vitamin 3B

Thiamin monohydrat 125mg; Pyridoxin hydrochlorid 125mg; Cyanocobalamin 25mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28000-17

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Cefadroxil 250 mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28001-17

348

Cotrimoxazol 960mg

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28002-17

349

Grial-E

Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Cốm pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g

VD-28003-17

350

Magnesi B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28004-17

351

Povidon iodin 10%

Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 20 ml; Chai 90 ml; Chai 500 ml; Chai 1000 ml

VD-28005-17

352

Sotragan

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28006-17

353

Staragan

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-28007-17

354

Vitamin B1 50mg

Thiamin mononitrat 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Chai 1000 viên

VD-28008-17

44. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Gardan

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-28009-17

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

356

Eskdiol

Estriol 0,5mg

Viên đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-28010-17

357

Magnesi B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28011-17

358

Resbaté 300

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28012-17

359

Rmekol extra

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-28013-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương