Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco



tải về 2.4 Mb.
trang10/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   25

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đng Đa - Hà Nội - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

411

Iba-Mentin 1000mg/62,5mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-28065-17

49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

Asbuline 5

Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml

VD-28066-17

413

Bicelor 250 DT.

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28067-17

414

Bicelor 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên

VD-28068-17

415

Bicelor 500 DT.

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28069-17

416

Blue-Cold-Tab

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28070-17

417

Braicef 2g

Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-28071-17

418

Cephalexin 500 mg

Cephalexin 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-28072-17

419

Cetasone

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-28073-17

420

Dextromethorphan 15

Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên.

VD-28074-17

421

Fabafixim 200 DT.

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên.

VD-28075-17

422

Firstlexin 500 DT.

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28076-17

423

Gramtob

Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 ống x 2ml

VD-28077-17

424

Tepargitol 100

Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 16,7 ml

VD-28078-17

425

Hepargitol 150

Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 25ml

VD-28079-17

426

Isoniazid 150mg

Isoniazid 150 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-28080-17

427

LOVEGRA 100

Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên

VD-28081-17

428

Midakacin 250

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-28082-17

429

Midakacin 500

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-28083-17

430

Newceptol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-28084-17

431

Newgala

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống

VD-28085-17

432

Opispas

Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 2ml/ống

VD-28086-17

433

OSAPHINE

Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-28087-17

434

Pagozine

Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 6,7ml

VD-28088-17

435

Parazacol 150

Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-28089-17

436

Parazacol 250

Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-28090-17

437

Parazacol 80

Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-28091-17

438

Prazintel

Praziquantel 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-28092-17

439

Smaxlatin - 10

Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 10 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml.

VD-28093-17

440

Smaxlatin - 60

Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 60 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-28094-17

441

Trikadinir 100

Cefdinir 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28095-17

442

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống

VD-28096-17

443

Vitamin C 300mg

Acid ascorbic 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28097-17

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

Acneskinz

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28098-17

445

Ebastin 10 mg

Ebastin 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28099-17

446

Famotidin

Famotidin 40 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28100-17

447

Fasstest

Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-28101-17

448

Haloperidol

Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt)

VD-28102-17

449

Ingaron 100 DST

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28103-17

450

Stacetam 3g

Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 15 ml

VD-28104-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương