STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
412
|
Asbuline 5
|
Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VD-28066-17
|
413
|
Bicelor 250 DT.
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28067-17
|
414
|
Bicelor 500
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VD-28068-17
|
415
|
Bicelor 500 DT.
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28069-17
|
416
|
Blue-Cold-Tab
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28070-17
|
417
|
Braicef 2g
|
Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
|
VD-28071-17
|
418
|
Cephalexin 500 mg
|
Cephalexin 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên
|
VD-28072-17
|
419
|
Cetasone
|
Betamethason 0,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VD-28073-17
|
420
|
Dextromethorphan 15
|
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên.
|
VD-28074-17
|
421
|
Fabafixim 200 DT.
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên.
|
VD-28075-17
|
422
|
Firstlexin 500 DT.
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28076-17
|
423
|
Gramtob
|
Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-28077-17
|
424
|
Tepargitol 100
|
Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 16,7 ml
|
VD-28078-17
|
425
|
Hepargitol 150
|
Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 25ml
|
VD-28079-17
|
426
|
Isoniazid 150mg
|
Isoniazid 150 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VD-28080-17
|
427
|
LOVEGRA 100
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên
|
VD-28081-17
|
428
|
Midakacin 250
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ
|
VD-28082-17
|
429
|
Midakacin 500
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ
|
VD-28083-17
|
430
|
Newceptol
|
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-28084-17
|
431
|
Newgala
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống
|
VD-28085-17
|
432
|
Opispas
|
Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 ống x 2ml/ống
|
VD-28086-17
|
433
|
OSAPHINE
|
Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VD-28087-17
|
434
|
Pagozine
|
Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 6,7ml
|
VD-28088-17
|
435
|
Parazacol 150
|
Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói
|
VD-28089-17
|
436
|
Parazacol 250
|
Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói
|
VD-28090-17
|
437
|
Parazacol 80
|
Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói
|
VD-28091-17
|
438
|
Prazintel
|
Praziquantel 600 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-28092-17
|
439
|
Smaxlatin - 10
|
Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 10 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml.
|
VD-28093-17
|
440
|
Smaxlatin - 60
|
Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 60 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 60 ml
|
VD-28094-17
|
441
|
Trikadinir 100
|
Cefdinir 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28095-17
|
442
|
Vitamin B12 1000 mcg/1ml
|
Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống
|
VD-28096-17
|
443
|
Vitamin C 300mg
|
Acid ascorbic 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28097-17
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
444
|
Acneskinz
|
Isotretinoin 10 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28098-17
|
445
|
Ebastin 10 mg
|
Ebastin 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28099-17
|
446
|
Famotidin
|
Famotidin 40 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28100-17
|
447
|
Fasstest
|
Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 3g
|
VD-28101-17
|
448
|
Haloperidol
|
Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt)
|
VD-28102-17
|
449
|
Ingaron 100 DST
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28103-17
|
450
|
Stacetam 3g
|
Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 15 ml
|
VD-28104-17
|