Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me



tải về 2.4 Mb.
trang7/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   25

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, s968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

Gefbin

Ebastine 20 mg

Viên nén

36 tháng

JP 16

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27946-17

293

Posisva 20

Pravastatin natri 20 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27947-17

294

Posisva 80

Pravastatin natri 80 mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27948-17

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

295

Midampi 500/250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27951-17

296

Midefix 200

Mỗi gói 2,8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hôp 10 gói x 2,8 g

VD-27952-17

37.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Methocarbamol 500 mg

Methocarbamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27949-17

298

Midacemid 10/12,5

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-27950-17

299

Moxifloxacin 0,5%

Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-27953-17

300

Tobramycin 0,3%

Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml

VD-27954-17

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Ausginin

L-Ornithin
L-Aspartat 500 mg

Viên nang cứng

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27955-17

302

Keygestan 100

Progesteron 100 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27956-17

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân nh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

303

Actiso

Actiso

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27957-17

304

Đăng tâm thảo

Đăng tâm thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27958-17

305

Hòe hoa (hòe)

Hòe hoa (hòe) sao vàng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27959-17

306

Hy thiêm

Hy thiêm (tẩm rượu)

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-27960-17

307

Râu ngô

Râu ngô

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27961-17

308

Tiền hồ

Tiền hồ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27962-17

309

Trinh nữ (xấu hổ)

Trinh nữ (xấu hổ)

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-27963-17

310

Viên xông EUCA-OPC

Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27964-17

40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tnh Đồng Nai. - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Ameproxen 200

Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 200mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27965-17

312

Averinal

Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27966-17

313

Dolcetin 80

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g

VD-27967-17

314

Dualcold multisymptom relief

Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-27968-17

315

Fepro

Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-27969-17

316

Iburhum 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-27970-17

317

Levoflox OPV 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-27971-17

318

Mephespa

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27972-17

319

Numed 200

Sulpirid 200mg

Viên nén

36 tháng

BP2014

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27973-17

320

Opeaka

Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-27974-17

321

Opecerin 50

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27975-17

322

Opemirol 15

Mirtazapin 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27976-17

323

Opemirol 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27977-17

324

Tacalzem

Diltiazem hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27978-17

325

Tydol

Mỗi 30ml chứa: Acetaminophen 960mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-27979-17

326

Tydol 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

48 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-27980-17

327

Tydol codeine forte

Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27981-17

328

Zivastin

Betahistidine dihydrochloride 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27982-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương