Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm



tải về 2.4 Mb.
trang6/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Benca IMP 500

Mebendazol 500 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ nhôm-nhôm)

VD-27896-17

244

Claminat IMP 250/31,25

Mỗi gói 1,1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31,25 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 12 gói x 1,1g (gói ép túi nhôm)

VD-27897-17

245

Dexipharm 15

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), chai 200 viên, chai 500 viên

VD-27898-17

246

Fexofenadin 60 mg

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al)

VD-27899-17

247

Imenoopyl

Piracetam 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27900-17

248

Mexcold 250

Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 2g

VD-27902-17

249

Paracetamol 200 mg

Paracetamol 200 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-27903-17

250

Paracetamol 325 mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-27904-17

251

Rabeprazole Sodium 20 mg

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/nhôm)

VD-27905-17

252

Sparenil 60

Alverin citrat 60 mg

Viên nén.

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-27906-17

253

Triamicin F

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27907-17

254

Trimetazidin 20

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu)

VD-27908-17

255

Valsartan 80 mg

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

VD-27909-17

256

Vitamin B1 100 mg

Thiamin mononitrat 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27910-17

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Aceclofenac

Aceclofenac 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27911-17

258

Cedetamin

Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên

VD-27912-17

259

Cedetamin XD

Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-27913-17

260

Dexlacyl

Betamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên

VD-27914-17

261

Etoricoxib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27915-17

262

Etoricoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27916-17

263

Kacystein

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27917-17

264

Nabumeton

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27918-17

265

Ofloxacin

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-27919-17

266

Panactol flu

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-27920-17

267

Simethicon

Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-27921-17

268

Tunadimet

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27922-17

269

Vitamin B6

Pyridoxin hydroclorid 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-27923-17

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Aguzar 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27924-17

271

Albevil

Ibuprofen 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27925-17

272

Ampetox

Mỗi 15 ml chứa: Almagat 1,5g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml

VD-27926-17

273

Bamyrol 150 Sol

Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 150mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống (5 ống/vỉ)

VD-27927-17

274

Cragbalin 75

Pregabalin 75 mg

Viên nang cứng (màu đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27928-17

275

Femancia

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg

Viên nang cứng (đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27929-17

276

Gludotine

Mequitazin 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-27930-17

277

Immulimus

Tacrolimus 1 mg

Viên nang cứng (vàng - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-27931-17

278

Kuzbin

Flavoxate hydroclorid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27932-17

279

Kuztec 10

Baclofen 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27933-17

280

Kuztec 20

Baclofen 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-27934-17

281

Medibivo sol

Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-27935-17

282

Medi-Calcium

Mỗi ống 5 ml chứa: Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1 mg; L-Lysin monohydrat 127,3mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml

VD-27936-17

283

Medi-Colchicin

Colchicin 1mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-27937-17

284

Medi-prothionamide

Prothionamide 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27938-17

285

Medytorphan 15

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-27939-17

286

Mirenzine 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27940-17

287

Mycotrova 1000

Methocarbamol 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27941-17

288

Putiyol

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-27942-17

289

Racediar 30

Mỗi gói 2g chứa: Racecadotril 30mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-27943-17

290

Raememton 500

Nabumetone 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-27944-17

291

Vesitis

Eperison hydrochlorid 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-27945-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương