46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
360
|
Amcoda 100
|
Amiodaron hydroclorid 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28014-17
|
361
|
Aronfat 100
|
Amisulprid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28015-17
|
362
|
Aronfat 200
|
Amisulprid 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28016-17
|
363
|
Cinasav 10
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28017-17
|
364
|
Cinasav 20
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28018-17
|
365
|
Clozotel 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28019-17
|
366
|
Diosfort
|
Diosmin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-28020-17
|
367
|
Fasthan 20
|
Pravastatin natri 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28021-17
|
368
|
Gabapentin 600
|
Gabapentin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28022-17
|
369
|
Gratronset 1
|
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28023-17
|
370
|
Gratronset 2
|
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28024-17
|
371
|
Prololsavi 2,5
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28025-17
|
372
|
Rebamipide Invagen
|
Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói
|
VD-28026-17
|
373
|
Sartan/HCTZ
|
Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28027-17
|
374
|
Sartan/HCTZ Plus
|
Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28028-17
|
375
|
Savdiaride 2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28029-17
|
376
|
SaVi Acarbose 25
|
Acarbose 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28030-17
|
377
|
SaVi Ebastin 10
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
JP XVI
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28031-17
|
378
|
SaVi Esomeprazole 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-28032-17
|
379
|
SaVi Gemfibrozil 600
|
Gemfibrozil 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-28033-17
|
380
|
SaVi Irbesartan 75
|
Irbesartan 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28034-17
|
381
|
Sa Vi Montelukast 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28035-17
|
382
|
SaVi Quetiapine 200
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28036-17
|
383
|
SaVi Rabeprazole 20
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28037-17
|
384
|
SaVi Rosuvastatin 5
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28038-17
|
385
|
SaVi Sertraline 50
|
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28039-17
|
386
|
SaViEto 300
|
Etodolac 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28040-17
|
387
|
SaViOsmax
|
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri 91,35mg) 70mg; Colecalciferol 2800 IU
|
Viên sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên
|
VD-28041-17
|
388
|
Savoze
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 100 viên
|
VD-28042-17
|
389
|
Slandom 8
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28043-17
|
390
|
Sterolow 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28044-17
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
391
|
Sovasol
|
Clotrimazol 0,5 mg/ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml, 125ml
|
VD-28045-17
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
392
|
Cetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên
|
VD-28046-17
|
393
|
Cetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nang cứng (ngà bạc-ngà)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-28047-17
|
394
|
Efalgin-S
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg
|
Viên sủi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-28048-17
|
395
|
Lamivudine 100mg
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28049-17
|
396
|
Prednisolon 5mg
|
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg
|
Viên nang cứng (hồng đậm bạc-hồng nhạt bạc)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên
|
VD-28050-17
|
397
|
Prednisolon 5mg
|
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg
|
Viên nén (màu cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 10 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên
|
VD-28051-17
|
398
|
Prednisolon 5mg
|
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg
|
Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên
|
VD-28052-17
|
399
|
Tafuito
|
Itoprid hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-28053-17
|
400
|
Tiamesolon 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28054-17
|
401
|
Tiphacetam 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Tộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28055-17
|
402
|
Tiphacold
|
Paracetamol 325mg; Chlopheniramin maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-28056-17
|
403
|
Tiphadocef 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Tộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28057-17
|
404
|
Tiphadocef 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28058-17
|
405
|
Tiphadol 150
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm sủi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 1,5g
|
VD-28059-17
|
406
|
Tiphadol 250
|
Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm sủi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 1,5g
|
VD-28060-17
|
407
|
Tiphafast 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-28061-17
|
408
|
Tiphapred 5
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén (hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 500 viên
|
VD-28062-17
|
409
|
Tipharan
|
Metoclopramid hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-28063-17
|
410
|
Vudu-alverin 40
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-28064-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |