Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3



tải về 2.4 Mb.
trang11/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   25

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

451

Levopatine

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 50 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên

VD-28108-17

51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

An vị tràng TW3

Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-28105-17

453

Bổ thận âm TW3

Hoài sơn 160mg; Khiếm thực 180mg; Cao đặc dược liệu 270mg tương đương (Táo chua 230mg; Thục địa 160mg; Thạch hộc 160mg; Tỳ giải 120mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 30 viên

VD-28106-17

454

Diệp Hạ Châu TW3

Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-28107-17

455

Tetracyclin TW3

Tetracyclin hydroclorid 250mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Chai 180 viên; chai 400 viên

VD-28109-17

456

Trà Gừng TW3

Mỗi chai 100g chứa: Gừng 5,5g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Chai 100g

VD-28110-17

457

Viegan-B

Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g)

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vl X 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên

VD-28111-17

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương

(Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

Aceblue 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-28112-17

459

Amoxividi 250

Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hôp 20 gói x 1,8g

VD-28113-17

460

Bezati 150

Nizatidin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28114-17

461

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ-đỏ)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28115-17

462

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (tím đỏ-tím xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-28116-17

463

Cloramphenicol 250 mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng (màu trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28117-17

464

Dexamethasone

Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml

VD-28118-17

465

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28119-17

466

Flogenxin

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-28120-17

467

Hep-Uso 150

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28121-17

468

Loravidi

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-28122-17

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

469

Alpha-Ktal

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-28123-17

470

Đan sâm phiến

Đan sâm phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28124-17

471

Hạ khô thảo

Hạ khô thảo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28125-17

472

Hoàng bá phiến

Hoàng bá phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28126-17

473

Khương hoạt phiến

Khương hoạt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28127-17

474

Mơ Muối

Mơ muối

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg

VD-28128-17

475

Ngũ vị tử

Ngũ vị tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28129-17

476

Tam thất

Tam thất

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28130-17

477

Tovalgan Codein

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-28131-17

478

Tovalgan Codein Ef

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-28132-17

479

Trạch tả phiến

Trạch tả phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-28133-17

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

Fexofenadin 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28134-17

481

Levofloxacin 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28135-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương