55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
482
|
Atorvastatin 20 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28136-17
|
483
|
Uphalium M
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-28137-17
|
484
|
Vitamin C 500 mg
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
18 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-28138-17
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
485
|
Aciclovir
|
Aciclorvir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28139-17
|
486
|
Aupain 750mg
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 04 vỉ x 15 viên
|
VD-28140-17
|
487
|
Uksyl
|
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-28141-17
|
488
|
Viavan
|
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-28142-17
|
489
|
Winnol 750
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên
|
VD-28143-17
|
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
490
|
Alverin
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nén màu vàng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-28144-17
|
491
|
Lincomycin
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28145-17
|
492
|
Metronidazol
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-28146-17
|
493
|
Nisitanol
|
Nefopam hydroclorid 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28147-17
|
494
|
Vincerol 1mg
|
Acenocoumarol 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28148-17
|
495
|
Vinhistin 24mg
|
Betahistin dihydroclorid 24mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28149-17
|
496
|
Vinphacetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28150-17
|
497
|
Vinphastu
|
Cinarizin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên
|
VD-28151-17
|
498
|
Vinphatex
|
Cimetidin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-28152-17
|
499
|
Vinrovit
|
Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28153-17
|
500
|
Vinzix
|
Furosemid 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên
|
VD-28154-17
|
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
501
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 chai 30 viên
|
VD-28155-17
|
502
|
Viên phong thấp - GRP
|
Mỗi viên chứa cao khô dược liệu 300mg, tương đương với: Hy thiêm 800mg; Thổ phụ linh 400mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; Tam thất 100mg; Bột tam thất 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28156-17
|
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
503
|
Bổ tỳ
|
Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11 g; Bạch linh 6 g; Cam thảo 10 g; Thục địa 4 g; Liên nhục 4 g; Đại táo 4 g; Gừng tươi 1 g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125 ml
|
VD-28157-17
|
504
|
Enteka-YB
|
Mỗi viên chứa 220 mg cao khô dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy 0,2 g
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28158-17
|
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
505
|
Actiso PV
|
Cao khô actiso (tương đương với 5g actiso) 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-28159-17
|
506
|
Atorvastatin 10 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-28160-17
|
507
|
Kim tiền thảo PV
|
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương với 3g kim tiền thảo) 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-28161-17
|
508
|
Motimilum
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28162-17
|
509
|
Phazandol
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên
|
VD-28163-17
|
510
|
Phazandol Extra
|
Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên
|
VD-28164-17
|
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |