Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam



tải về 2.4 Mb.
trang20/25
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.4 Mb.
#37450
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

97. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

778

Dermabion

Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 lọ 8 g

VD-28432-17

779

Desalmux

Carbocistein 375 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3 g

VD-28433-17

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

780

An thần Hoa Linh

Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 60ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1.35:1) tương đương với: Toan táo nhân 23g; Liên tâm 23g; Thảo quyết minh 10g; Đăng tâm thảo 10g; Lạc tiên 15g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28434-17

781

Phúc can thanh

Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,39:1) tương đương với: Long đởm 8g; Sài hồ 8g; Hoàng cầm 4g; Trạch tả 8g; Xa tiền tử 4g; Đương quy 4g; Cam thảo 4g; Nhân trần 8g; Sinh địa 4g; Actiso 8g; Chi tử 4g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-28435-17

782

Thuốc cảm lạnh An Nhân

Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 15 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (4,5:1; tương đương với: Xuyên khung 8,75g, Gừng 12,5g, Bạch chỉ 31,25g, Quế chi 15g); 40 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1:1,03; tương đương với: Cam thảo 8,75g, Hòe hoa 8,75g, Ma hoàng 21,25g);

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28436-17

783

Thuốc ho bé ngoan

Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: Bản lam căn 20g; Kim ngân hoa 20g; Thạch cao 30g; Khổ hạnh nhân 10g; Qua lâu nhân 10g; Ma hoàng 2g; Mạch môn 10g; Cát cánh 8g; Cam thảo 10g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-28437-17

784

Tiêu độc

Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 62 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân hoa 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-28438-17

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

785

Necrovi

Mỗi lọ 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) 100 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml

VD-28439-17

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

786

Taphenplus 325

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-28440-17

787

Taphenplus 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-28441-17

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

788

Thuốc ho bách bộ P/H

Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 90 ml; Hộp 1 lọ 100 ml

VD-28442-17

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bích Châu (Đ/c: 456/64 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp. HCM- Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

789

Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea)

Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-28443-17

103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thi Hòa, thị xã Bến Cát, tnh Bình Dương - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thi Hòa, thị xã Bến Cát, tnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tui thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

790

Aluminium phosphat gel

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-28444-17

791

Artreil

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28445-17

792

Bisnol

Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28446-17

793

Bourabia-4

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28447-17

794

Bourabia-8

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28448-17

795

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28449-17

796

Cerahead-F

Piracetam 1200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28450-17

797

Courtois-20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28451-17

798

Desratel

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28452-17

799

Divaser

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28453-17

800

Dryches

Dutasterid 0,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28454-17

801

Eduar

Nevirapin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28455-17

802

Flodilan

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28456-17

803

Flodilan-2

Glimepirid 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-28457-17

804

Franilax

Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28458-17

805

Givet-10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28459-17

806

Guarente-16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28460-17

807

Guarente-8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28461-17

808

Hayex

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (Nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên

VD-28462-17

809

Huether 50

Topiramat 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28463-17

810

Isaias

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28464-17

811

Javiel

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28465-17

812

Jewell

Mirtazapine 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28466-17

813

Jiracek

Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28467-17

814

Kauskas-100

Lamotrigin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28468-17

815

Keikai

Melatonin 3mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28469-17

816

Lakcay

Raloxifen HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28470-17

817

Lavezzi-5

Benazepril hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28471-17

818

Manduka

Flavoxat HCl 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28472-17

819

Mecob-500

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ PVC-nhôm) x 10 viên

VD-28473-17

820

Metazrel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28474-17

821

Nasrix

Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28475-17

822

Omag-20

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-28476-17

823

Ozzy-40

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28477-17

824

Parokey

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28478-17

825

Parokey-30

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28479-17

826

Pasquale-50

Cilostazol 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28480-17

827

Puyol

Danazol 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28481-17

828

Reinal

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-28482-17

829

Salgad

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-28483-17

830

Sekaf

Citicolin (tương đương Citicolin natri 522,5mg) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-28484-17

831

Tropeal

Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg

Thuốc mỡ bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-28485-17

832

Trozimed

Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g)

Pomade bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30g

VD-28486-17

833

Vaslor-40

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcl trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28487-17

834

Wright-F

Imidapril hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-28488-17

835

Zhekof-HCT

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-28489-17

836

Zuiver

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên

VD-28490-17


tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương