109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
864
|
Alertin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28518-17
|
865
|
Carvesyl
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28519-17
|
866
|
SPLozarsin plus
|
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-28520-17
|
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
867
|
Obikiton
|
Mỗi 7,5 ml chứa: Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65 mg; Vitamin B1 1,5 mg; Vitamin B2 1,75 mg; Vitamin B6 3,0 mg; Vitamin D3 200 IU; Vitamin E 7,5 IU; Vitamin PP 10 mg; Vitamin B5 5 mg; Lysin HCl 150 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-28521-17
|
868
|
Richpara 325
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Thiamin nitrat 10 mg
|
Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)
|
VD-28522-17
|
869
|
Saviwel
|
Mỗi 5 ml siro chứa: vitamin C 100 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hôp 1 chai 60 ml
|
VD-28523-17
|
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
870
|
Dexa-Nic
|
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên
|
VD-28524-17
|
871
|
Fenofibrate
|
Fenofibrat 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-28525-17
|
872
|
Neo-Terpon
|
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
VD-28526-17
|
873
|
Trianic
|
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên
|
VD-28527-17
|
874
|
Xygzin
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
|
VD-28528-17
|
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
875
|
DENESITY
|
Acid alpha lipoic 200 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-28529-17
|
876
|
Hylaform 0,1%
|
Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg
|
dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 ống nhựa x 2ml, Hộp 1 ống nhựa x 3ml, Hộp 1 ống nhựa x 4ml, Hộp 1 ống nhựa x 5ml, Hộp 1 ống nhựa x 8ml, Hộp 1 ống nhựa x 10ml
|
VD-28530-17
|
877
|
Loitadine
|
Desloratadin 5 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-28531-17
|
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
878
|
Cam Tùng Lộc
|
Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2,4g; Ô tặc cốt 2,04g; Cốc tinh thảo 1,44g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 180 ml
|
VD-28532-17
|
879
|
Nghệ mật ong tùng lộc
|
Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 50 gam (275 viên); hộp 1 lọ 100 gam (550 viên)
|
VD-28533-17
|
880
|
Tùng lộc Helix
|
Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g
|
Thuốc nước
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 ml; hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-28534-17
|
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
881
|
Acehasan 100
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói 2g thuốc cốm
|
VD-28535-17
|
882
|
Calcium Hasan 250mg
|
Mỗi viên chứa: Calci 250mg dưới dạng (Calci lactat gluconat 1470mg; Calci carbonat 150mg)
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 tuýp 12 viên
|
VD-28536-17
|
883
|
Captohasan comp 25/12.5
|
Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28537-17
|
884
|
Coirbevel 150/12.5mg
|
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-28538-17
|
885
|
Frolova 150 (CSNQ: Mibe Gmbh Arzneimittel; Đ/c: số 15, đường Muchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên
|
VD-28539-17
|
886
|
Galcholic 100
|
Acid ursodeoxycholic 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28540-17
|
887
|
Galcholic 150
|
Acid ursodeoxycholic 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-28541-17
|
888
|
Galcholic 200
|
Acid ursodeoxycholic 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28542-17
|
889
|
Galcholic 300
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28543-17
|
890
|
Hangitor plus
|
Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28544-17
|
891
|
Hapresval plus 160/25
|
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên
|
VD-28545-17
|
892
|
Hapresval plus 80/12,5
|
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28546-17
|
893
|
Haratac 150
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên
|
VD-28547-17
|
894
|
Haratac 300
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên
|
VD-28548-17
|
895
|
Hazitac 150
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên
|
VD-28549-17
|
896
|
Hazitac 300
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28550-17
|
897
|
Lungastic 10
|
Bambuterol hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-28551-17
|
898
|
Neurixal
|
Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 20 viên
|
VD-28552-17
|
899
|
Rosenax 35
|
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên
|
VD-28553-17
|
900
|
Rosenax 75
|
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên
|
VD-28554-17
|
901
|
Simhasan 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên
|
VD-28555-17
|
902
|
Simhasan 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên
|
VD-28556-17
|
903
|
Venlormid 5/1,25
|
Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viển; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên
|
VD-28557-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |